🌟 인증되다 (認證 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 인증되다 (
인증되다
) • 인증되다 (인증뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 인증(認證): 어떠한 문서나 행위가 정당한 방법과 순서로 이루어졌다는 것을 국가나 사회 …
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khí hậu (53) • Chế độ xã hội (81) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Việc nhà (48) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi món (132) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giáo dục (151) • Hẹn (4) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Chào hỏi (17) • Tìm đường (20) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn ngữ (160) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Lịch sử (92) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Du lịch (98) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)