🌟 인증되다 (認證 되다)

Động từ  

1. 어떠한 문서나 행위가 정당한 방법과 순서로 이루어졌다는 것이 국가나 사회 기관에 의해 밝혀지다.

1. ĐƯỢC CHỨNG NHẬN: Được công nhận bởi cơ quan nhà nước hay xã hội rằng một giấy tờ hay hành vi được lập nên theo trình tự và phương pháp hợp pháp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기록이 인증되다.
    Records are certified.
  • Google translate 기술이 인증되다.
    Technology is certified.
  • Google translate 실력이 인증되다.
    Certified in ability.
  • Google translate 자격이 인증되다.
    Qualification certified.
  • Google translate 품질이 인증되다.
    The quality is certified.
  • Google translate 선수의 마라톤 기록은 신기록으로 인증됐다.
    The competitor's marathon record is certified as a new record.
  • Google translate 국가에 의해 인증된 약사 면허를 취득한 그는 약국을 차렸다.
    Having obtained a pharmacist license certified by the state, he set up a pharmacy.
  • Google translate 이 제품은 안전한 겁니까?
    Is this product safe?
    Google translate 품질이 인증된 제품이니 안심하셔도 좋습니다.
    It's a quality-certified product, so you can rest assured.

인증되다: be certified,にんしょうされる【認証される】,être certifié, être attesté, être authentifié, être homologué,ser certificado, ser ratificado,يصدَّق,нотариат батлагдах, батлагдах, шалган тогтоогдох,được chứng nhận,ถูกรับรอง,diakreditasi, disertifikasi, disahkan,быть заверенным,获认证,经认证,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인증되다 (인증되다) 인증되다 (인증뒈다)
📚 Từ phái sinh: 인증(認證): 어떠한 문서나 행위가 정당한 방법과 순서로 이루어졌다는 것을 국가나 사회 …

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Khí hậu (53) Chế độ xã hội (81) Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48) Thông tin địa lí (138) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cảm ơn (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giáo dục (151) Hẹn (4) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17) Tìm đường (20) Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160) Tình yêu và hôn nhân (28) Lịch sử (92) Kinh tế-kinh doanh (273) Du lịch (98) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)