🌟 인지 (人智)

Danh từ  

1. 사람의 지혜와 지식.

1. NHÂN TRÍ: Tri thức và trí tuệ của con người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 인지가 이룩하다.
    Gain recognition.
  • Google translate 인지를 갖추다.
    Have awareness.
  • Google translate 인지를 기르다.
    Grow awareness.
  • Google translate 인지를 발휘하다.
    Show awareness.
  • Google translate 인지를 지니다.
    Have awareness.
  • Google translate 인쇄술의 발달은 인지를 기르는 데 큰 역할을 했다.
    The development of printing has played a major role in raising awareness.
  • Google translate 옛날에는 인지가 발달하지 않아 사람들이 미신을 많이 믿었다.
    People used to believe in superstitions a lot because of lack of human knowledge.

인지: human intelligence; human wisdom,じんち【人知】,intelligence humaine, connaissances humaines,cognición,عقل بشريّ,мэдлэг оюун,nhân trí,ปัญญามนุษย์,hikmat kebijaksanaan dan budi pekerti,человеческий ум,人智,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인지 (인지)

🗣️ 인지 (人智) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Việc nhà (48) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) Thể thao (88) Mua sắm (99) Tâm lí (191) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề môi trường (226) Đời sống học đường (208) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Cảm ơn (8) Lịch sử (92) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xem phim (105) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề xã hội (67) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn ngữ (160) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chào hỏi (17)