🌟 임부 (妊婦/姙婦)

Danh từ  

1. 아이를 밴 여자.

1. THAI PHỤ: Người phụ nữ có mang em bé.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 만삭의 임부.
    A pregnant woman on the verge of deathbed.
  • Google translate 임부 용품.
    Pregnant goods.
  • Google translate 임부에게 양보하다.
    Giving way to a pregnant woman.
  • Google translate 승규는 아이를 밴 임부를 위해 자리를 양보했다.
    Seung-gyu gave up his seat for a pregnant woman with a child.
  • Google translate 만삭의 임부 역을 맡은 지수는 베개를 옷 속에 넣어 분장을 했다.
    Ji-soo, who played the role of a pregnant woman at the end of her life, dressed up with her pillow in her clothes.
  • Google translate 아내가 임신을 해서 영양제를 사려고 하는데요.
    My wife is pregnant and wants to buy some nutritional supplements.
    Google translate 임부에게 좋은 영양제는 이 제품이에요.
    This is a good nutrient for pregnant women.
Từ đồng nghĩa 임신부(妊娠婦): 아이를 밴 여자.
Từ tham khảo 임산부(妊産婦): 아이를 배거나 갓 낳은 여자.

임부: pregnant woman,にんぷ【妊婦】,femme enceinte,mujer embarazada,حُبلى,хөл хүнд бүсгүй, бие давхар эмэгтэй, жирэмсэн эмэгтэй,thai phụ,ผู้หญิงท้อง, ผู้หญิงตั้งครรภ์, ผู้หญิงมีครรภ์,ibu hamil,беременная женщина,孕妇,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 임부 (임ː부)

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thời gian (82) Chính trị (149) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82) Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (119) Xem phim (105) Việc nhà (48) Tôn giáo (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình (57) Hẹn (4) Cảm ơn (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Lịch sử (92) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (52) Nói về lỗi lầm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67)