🌟 이중성 (二重性)

Danh từ  

1. 한 가지 사물에 동시에 들어 있는 서로 다른 두 가지의 성질.

1. LƯỠNG TÍNH: Hai thuộc tính khác nhau cùng tồn tại đồng thời trong một sự vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이중성을 가지다.
    Have duality.
  • Google translate 이중성을 고발하다.
    Accuse of duplicity.
  • Google translate 이중성을 극복하다.
    Overcoming duality.
  • Google translate 이중성을 나타내다.
    Show duality.
  • Google translate 이중성을 발견하다.
    Discover duality.
  • Google translate 이중성을 지니다.
    Have duality.
  • Google translate 온화한 표정의 사내는 그 순간 몹시 잔인한 행동으로 이중성을 드러냈다.
    The gentle-faced man revealed his duality in a most cruel act at the moment.
  • Google translate 앞에서는 순진한 척하면서 뒤로 돈을 챙긴 동료의 이중성에 나는 배신감을 느꼈다.
    I felt betrayed by the duality of my colleague, who pretended to be naive in front and pocketed money back.
  • Google translate 평소에는 얌전하더니 카메라 앞에서는 전혀 딴사람 같군요.
    You're usually calm, but you look like a completely different person in front of the camera.
    Google translate 그런 이중성이 지금의 그를 배우로 만든 것이겠지요.
    That duality must have made him an actor now.

이중성: duplicity; duality,にじゅうせい【二重性】,dualité,duplicidad, doblez, dualidad,ازدواجيّة,хоёрдмол чанар, хос чанар,lưỡng tính,ทวิลักษณ์, ลักษณะพิเศษสองอย่าง, คุณสมบัติสองอย่าง,bersifat mendua, dualisme,двойственность; двуличность,双重性,两重性,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이중성 (이ː중썽)

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (119) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (82) Nói về lỗi lầm (28) Chào hỏi (17) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi món (132) Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155) Xin lỗi (7) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng bệnh viện (204) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn ngữ (160) Hẹn (4) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khí hậu (53) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt công sở (197) Tôn giáo (43)