🌟 눈도 거들떠보지 않다

1. 낮게 보거나 중요하지 않게 여겨서 쳐다보려고 하지도 않다.

1. KHÔNG ĐỂ MẮT ĐẾN: Xem thường hoặc cho là không quan trọng nên không thèm nhìn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 명품을 좋아하는 지수는 싸구려 제품에는 눈도 거들떠보지 않았다.
    Jisoo, who likes luxury goods, didn't even look at cheap products.

눈도 거들떠보지 않다: not cast even one's eyes somewhere,目もくれない,ne prêter aucune attention à quelqu'un, ni même à ses yeux,echar a palacio algo,لا يلقى حتى نظرة واحدة,нүднийхээ булангаар ч харахгүй байх,không để mắt đến,(ป.ต.)ไม่แม้แต่จะชำเลืองตามอง ; ไม่สนใจแม้แต่จะชำเลืองตามอง,,презирать,不放在眼里,

💕Start 눈도거들떠보지않다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Nói về lỗi lầm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa ẩm thực (104) Xem phim (105) Sinh hoạt công sở (197) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) Mua sắm (99) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tính cách (365) Kiến trúc, xây dựng (43) Xin lỗi (7) Ngôn luận (36) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (255) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Hẹn (4) Cách nói thứ trong tuần (13) Tìm đường (20) Cảm ơn (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Việc nhà (48) Nghệ thuật (23) Vấn đề môi trường (226)