🌟 눈도 깜짝 안 하다

1. 조금도 놀라지 않고 보통 때와 같다.

1. KHÔNG NHÁY MẮT: Không chút ngạc nhiên và giống như thông thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이번 인사이동에 직원들의 반발이 많은 것 같아.
    I think there's a lot of resistance from the staff to this personnel reshuffle.
    Google translate 응, 그래도 김 사장이 눈도 깜짝 안 하는 것을 보니 아마 예정대로 인사이동을 진행할 건가 봐.
    Yes, but since ceo kim doesn't even blink, i think he'll probably proceed with the personnel transfer as scheduled.

눈도 깜짝 안 하다: not even budge one's eyes,瞬きもしない。動じない。動揺しない,ne pas cligner même d’un seul œil,no pestañear, sin pestañear,لا يحرك جفنا,нүдээ ч цавчихгүй,không nháy mắt,(ป.ต.)ไม่แม้แต่กะพริบตา ; ไม่สะทกสะท้าน,berkedip pun tidak,,眼都不眨一下;不动声色;不露声色,

💕Start 눈도깜짝안하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (82) Sở thích (103) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả trang phục (110) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151) Tôn giáo (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)