🌟 일사천리 (一瀉千里)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 일사천리 (
일싸철리
)
🌷 ㅇㅅㅊㄹ: Initial sound 일사천리
-
ㅇㅅㅊㄹ (
일사천리
)
: 강물이 빨리 흘러 천 리를 간다는 뜻으로, 어떤 일이 중간에 걸리거나 막힘이 없이 빨리 진행됨.
Danh từ
🌏 THUẬN BUỒM XUÔI GIÓ: Với nghĩa nước sông trôi nhanh đi ngàn dặm, chỉ việc nào đó được tiến hành nhanh chóng, không có trở ngại hay vướng mắc giữa chừng, -
ㅇㅅㅊㄹ (
인사치레
)
: 마음 없이 겉으로만 꾸며서 하는 인사. 또는 예의를 갖추려고 인사를 치르는 일.
Danh từ
🌏 KHÁCH SÁO, SỰ CHÀO HỎI LẤY LỆ, SỰ CHÀO HỎI HÌNH THỨC: Cái chào hỏi hình thức bên ngoài chứ không thật lòng. Hoặc việc chào hỏi chỉ để giữ lễ.
• Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xin lỗi (7) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Ngôn luận (36) • Du lịch (98) • Chế độ xã hội (81) • Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (255) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (23) • Ngôn ngữ (160) • Tôn giáo (43) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt nhà ở (159)