🌟 일례 (一例)

  Danh từ  

1. 하나의 보기. 또는 한 가지의 예.

1. MỘT VÍ DỤ, MỘT THÍ DỤ: Một mẫu. Hoặc một ví dụ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대표적인 일례.
    Typical example.
  • Google translate 일례를 들다.
    Cite an example.
  • Google translate 일례를 보이다.
    Give an example.
  • Google translate 우리 학교 교육 개혁의 일례로 교내 시설물 개선이 있다.
    As an example of the reform of our school's education, there is an improvement in the facilities of our school.
  • Google translate 나는 사춘기 때 방황했었는데 그 일례를 들면 오랫동안 가출한 적이 있었다.
    I wandered off at puberty, for example, and i ran away from home for a long time.
  • Google translate 재활용품을 활용한 일례를 보여 주세요.
    Please show us an example of using recycled materials.
    Google translate 네, 저는 페트병으로 화분을 만들었어요.
    Yeah, i made a pot out of a plastic bottle.

일례: example; instance; case,いちれい【一例】,exemple, cas, précédent,un ejemplo,مثال,жишээ,một ví dụ, một thí dụ,ตัวอย่างหนึ่ง,contoh kasus,один пример; один случай,一例,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일례 (일례)

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Đời sống học đường (208) Kinh tế-kinh doanh (273) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình (57) Tình yêu và hôn nhân (28) Luật (42) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (119) Diễn tả vị trí (70) Hẹn (4) Tìm đường (20) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (23)