🌟 일로 (一路)

Danh từ  

1. 그렇게 되어 가는 경향.

1. ĐANG TRÊN ĐÀ, CÓ XU HƯỚNG: Khuynh hướng trở nên như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 감소 일로.
    With a reduction.
  • Google translate 붕괴 일로.
    Over the collapse.
  • Google translate 성장 일로.
    With growth.
  • Google translate 악화 일로.
    With the aggravation.
  • Google translate 증가 일로.
    On the increase.
  • Google translate 침체 일로.
    As a matter of stagnation.
  • Google translate 타락 일로.
    With the depravity.
  • Google translate 우리 회사는 불경기에 상관없이 매년 성장 일로에 있다.
    Our company is on a growth path every year, regardless of the recession.
  • Google translate 공기 오염이 심각해짐에 따라 비염 환자가 증가 일로에 있다.
    Patients with rhinitis are on the rise as air pollution becomes more serious.
  • Google translate 요즘 인터넷 신문을 보는 사람들이 많아진 것 같아.
    Looks like a lot of people are reading internet newspapers these days.
    Google translate 그래서 종이 신문의 구독자 수가 감소 일로에 있대.
    That's why the number of subscribers to paper newspapers is on the decline.

일로: being toward one direction,いっと【一途】,voie, chemin,tendencia,السير نحو طريق واحد,хандлага,đang trên đà, có xu hướng,แนวโน้ม, ทิศทาง, กระแส,kecenderungan,путь,一路,一直,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일로 (일로)

📚 Annotation: 주로 '~ 일로'로 쓴다.


🗣️ 일로 (一路) @ Giải nghĩa

🗣️ 일로 (一路) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (82) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả ngoại hình (97) Sở thích (103) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (52) Xem phim (105) Gọi món (132) Ngôn ngữ (160) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tính cách (365)