🌟 일리 (一理)

  Danh từ  

1. 어떤 면에서 그런대로 옳다고 생각되는 이치.

1. (CÓ) LÝ, PHẢI, LOGIC: Lý lẽ được nghĩ rằng như vậy là đúng ở mặt nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 일리가 없다.
    That doesn't make any sense.
  • Google translate 일리가 있다.
    It makes sense.
  • Google translate 나는 일리가 없는 지수의 말에 동의할 수 없었다.
    I couldn't agree with an index that didn't make any sense.
  • Google translate 주제에 대한 찬성과 반대 쪽 모두 나름대로 일리가 있었다.
    Both the pros and cons of the subject had their own points.
  • Google translate 민준이의 주장도 일리가 있는 것 같아.
    Minjun's argument seems reasonable, too.
    Google translate 응, 조금 과격한 주장이지만 이유는 타당하네.
    Yeah, a little radical, but the reason is reasonable.

일리: being reasonable; making sense,いちり【一理】,raison, logique, part de vérité,una razón,المَنطق,үнэний хувь, ор, үндэс,(có) lý, phải, logic,เหตุผลหนึ่ง, เหตุผลบางประการ, เหตุผลประการหนึ่ง,hal masuk diakal, hal logis, hal benar,некоторые основания; одна и та же причина,一定的道理,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일리 (일리)

🗣️ 일리 (一理) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (52) Nói về lỗi lầm (28) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chào hỏi (17) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả vị trí (70) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) So sánh văn hóa (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói thời gian (82) Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Luật (42) Vấn đề xã hội (67)