🌟 일상 용어 (日常用語)

1. 보통 때 늘 쓰는 말.

1. NGÔN NGỮ HẰNG NGÀY: Lời nói thường dùng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 일상 용어가 되다.
    Become a everyday term.
  • Google translate 일상 용어를 배우다.
    Learn everyday terminology.
  • Google translate 일상 용어로 쓰이다.
    Used in everyday terms.
  • Google translate 나는 여행을 가서 쓰기 위해 그 나라의 간단한 일상 용어를 공부했다.
    I studied the country's simple everyday terminology to go on a trip and write.
  • Google translate 그 책은 일상 용어보다 전문적인 용어가 더 많이 나와 이해하기 어렵다.
    The book has more technical terms than everyday terms, making it difficult to understand.
  • Google translate 우리 아이 말버릇이 나빠서 걱정이에요.
    I'm worried about my child's bad language.
    Google translate 저희 애도요. 좋지 않은 말들을 일상 용어로 쓴다니까요.
    My kid, too. i use bad words in everyday terms.

일상 용어: everyday words; general terms,にちじょうご【日常語】,vocabulaire de tous les jours, mot courant, vocabulaire courant,palabra cotidiana,كلمة يومية,өдөр тутмын үг хэллэг, ердийн хэллэг,ngôn ngữ hằng ngày,คำที่ใช้ในชีวิตประจำวัน, คำที่ใช้เป็นประจำ,kata-kata umum, kata-kata sehari-hari,обиходные слова,日常用语,

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Tôn giáo (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề môi trường (226) Du lịch (98) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa ẩm thực (104) Tâm lí (191) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi món (132) Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Ngôn luận (36) Triết học, luân lí (86) Chính trị (149) Nghệ thuật (23) Cách nói thứ trong tuần (13) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)