🌟 일상 용어 (日常用語)
📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
🌷 ㅇㅅㅇㅇ: Initial sound 일상 용어
-
ㅇㅅㅇㅇ (
음성 언어
)
: 음성으로 나타내는 언어.
None
🌏 NGÔN NGỮ ÂM THANH: Ngôn ngữ thể hiện bằng âm thanh. -
ㅇㅅㅇㅇ (
일상 용어
)
: 보통 때 늘 쓰는 말.
None
🌏 NGÔN NGỮ HẰNG NGÀY: Lời nói thường dùng.
• Lịch sử (92) • Tôn giáo (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề môi trường (226) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tâm lí (191) • Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi món (132) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn luận (36) • Triết học, luân lí (86) • Chính trị (149) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)