🌟 일원화하다 (一元化 하다)

Động từ  

1. 하나로 합하다.

1. HỢP NHẤT, SÁP NHẬP LÀM MỘT: Hợp thành một.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기관이 일원화하다.
    The institution is unified.
  • Google translate 기능을 일원화하다.
    Unify functions.
  • Google translate 업무를 일원화하다.
    Unify one's work.
  • Google translate 정책을 일원화하다.
    Unify policy.
  • Google translate 조직을 일원화하다.
    Unify the organization.
  • Google translate 창구를 일원화하다.
    Unify windows.
  • Google translate 체계를 일원화하다.
    Unify the system.
  • Google translate 유럽 국가들은 화폐를 유로로 일원화하였다.
    European countries unified their currencies into euros.
  • Google translate 교육청은 학교마다 다른 교육 정책을 일원화할 예정이다.
    The office of education is planning to unify different education policies from school to school.
  • Google translate 각 팀에서 개발한 제품은 마케팅 업무까지 담당하는군요.
    Each team's product is in charge of marketing.
    Google translate 그래서 말씀인데 마케팅 업무를 일원화할 수 있는 전문 부서를 만드는 것이 어떨까요?
    So why don't we create a professional department that can unify marketing?

일원화하다: unify,いちげんかする【一元化する】,unifier,unificar,يوحّد,нэгтгэх,hợp nhất, sáp nhập làm một,ทำให้เป็นเอกภาพ, รวมกันเป็นหนึ่งเดียว,mengunifikasi, menggabungkan, menyatukan,объединять; соединять; унифицировать; сводить к единому,一元化,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일원화하다 (이뤈화하다)
📚 Từ phái sinh: 일원화(一元化): 하나로 합함.

💕Start 일원화하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn luận (36) Chào hỏi (17) Sở thích (103) Khoa học và kĩ thuật (91) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (23) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề môi trường (226) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (82) Hẹn (4) Chính trị (149) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thời gian (82) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Du lịch (98) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99) Tìm đường (20) Thể thao (88) Xem phim (105)