🌟 일원화하다 (一元化 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 일원화하다 (
이뤈화하다
)
📚 Từ phái sinh: • 일원화(一元化): 하나로 합함.
🌷 ㅇㅇㅎㅎㄷ: Initial sound 일원화하다
-
ㅇㅇㅎㅎㄷ (
의인화하다
)
: 사람이 아닌 것을 사람에 빗대어 표현하다.
Động từ
🌏 NHÂN CÁCH HÓA: Biểu hiện ví (so sánh) những thứ không phải là con người như con người. -
ㅇㅇㅎㅎㄷ (
일원화하다
)
: 하나로 합하다.
Động từ
🌏 HỢP NHẤT, SÁP NHẬP LÀM MỘT: Hợp thành một.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn ngữ (160) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn luận (36) • Chào hỏi (17) • Sở thích (103) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (23) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (82) • Hẹn (4) • Chính trị (149) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói thời gian (82) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Du lịch (98) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (52) • Mua sắm (99) • Tìm đường (20) • Thể thao (88) • Xem phim (105)