🌟 이직률 (移職率)

  Danh từ  

1. 다니던 직장을 옮기거나 직업을 바꾸는 사람들의 비율.

1. TỈ LỆ CHUYỂN CHỖ LÀM, TỈ LỆ THAY ĐỔI CÔNG VIỆC: Tỉ lệ người thay đổi chỗ làm đã từng làm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이직률이 늘다.
    Increases turnover.
  • Google translate 이직률을 걱정하다.
    Worry about turnover.
  • Google translate 이직률을 떨어뜨리다.
    Reduce turnover.
  • Google translate 이직률을 조절하다.
    Adjust turnover.
  • Google translate 우리 회사는 직원들에 대한 대우가 좋아서 이직률이 매우 낮다.
    Our company has a very low turnover rate because of its good treatment of its employees.
  • Google translate 근로자들의 이직률이 높아지면서 새롭게 뽑는 직원들의 수가 더 많아졌다.
    As the turnover rate of workers increased, the number of new employees increased.
  • Google translate 사원들의 이직률을 감소시킬 방법이 없을까요?
    Is there any way to reduce employee turnover?
    Google translate 자녀가 있는 사원들을 위해 회사 안에 어린이집을 설치하는 건 어떻습니까?
    How about setting up a daycare center in the company for employees with children?

이직률: turnover,りしょくりつ【離職率】,taux de renouvellement (du personnel),tasa de movimiento de personal,معدّل حجم الأعمال بالنسبة إلى العمال,ажлаас гарагсдын хувь,tỉ lệ chuyển chỗ làm, tỉ lệ thay đổi công việc,อัตราการย้ายงาน,persentase pindha kerja,уровень перехода на другую работу,离职率,下岗率,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이직률 (이징뉼)
📚 thể loại: Tình hình kinh tế   Sinh hoạt công sở  

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88) Sở thích (103) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chế độ xã hội (81) Mua sắm (99) Đời sống học đường (208) Dáng vẻ bề ngoài (121) Luật (42) Nghệ thuật (23) Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình (57) Gọi món (132) Lịch sử (92) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề môi trường (226) Xem phim (105) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (78)