🌟 이차 (二次)

Danh từ  

1. 두 번째가 됨. 또는 기본적인 것이나 주된 것에 붙어서 따름.

1. LẦN HAI, SỰ THỨ YẾU: Sự trở thành lần thứ hai. Hoặc sự gắn theo điều cơ bản hay điều chủ yếu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이차 시험.
    Secondary test.
  • Google translate 이차 조사.
    Secondary investigation.
  • Google translate 이차 합격.
    Second pass.
  • Google translate 이차로 고려하다.
    Second-rate consideration.
  • Google translate 이차로 밀리다.
    Be pushed by a secondary margin.
  • Google translate 이차로 생각하다.
    Think second.
  • Google translate 이차에 놓다.
    Put it in the second car.
  • Google translate 이차에서 벗어나다.
    Get out of secondary.
  • Google translate 언제나 일이 먼저인 남편에게 나는 늘 이차였다.
    I've always been secondary to my husband, whose work always comes first.
  • Google translate 나는 중요한 시험을 앞두고 있어서 연애는 이차로 미뤄 두었다.
    I've put off dating this time because i'm about to take an important exam.
  • Google translate 실험 결과가 예상과 많이 다르게 나와서 혼란스럽군요.
    I'm confused because the results of the experiment were much different than i expected.
    Google translate 이차 실험을 통해 좀 더 확실한 결과를 얻을 수 있을 겁니다.
    We'll be able to get more solid results from the secondary experiment.

이차: being second; being secondary,にじ【二次】,(n.) deuxième, second, secondaire, accessoire, auxiliaire,lo segundo, lo secundario,ثان,хоёр дахь, хоёрдугаар,lần hai, sự thứ yếu,ที่สอง, ลำดับที่สอง, อันดับที่สอง, ครั้งที่สอง,kedua, tahap kedua,второй; вторичный; добавочный,第二次,次要,

2. 수학식에서 방정식이나 함수 등이 제곱의 항을 포함하는 것.

2. BẬC HAI: Trong biểu thức toán học như phương trình hay hàm số có bao hàm một hằng số lập phương.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이차 곡선.
    Secondary curve.
  • Google translate 이차 방정식.
    Secondary equation.
  • Google translate 이차 부등식.
    Secondary inequality.
  • Google translate 이차 함수.
    Secondary function.
  • Google translate 이차 항.
    Secondary terms.
  • Google translate 선생님께서 이차 함수의 곡선 그래프를 칠판에 그려 주셨다.
    The teacher drew a curved graph of the secondary function on the blackboard.
  • Google translate 일차 방정식도 어려운 내가 이차 방정식을 배우자니 머리가 너무 아팠다.
    My head ached too much when i learned the quadratic equation, which was difficult to even the primary equation.
  • Google translate 수학 시간에 왜 졸았어?
    Why did you doze off in math class?
    Google translate 이차 부등식이 너무 어려워서 집중하기 어렵더라고.
    The secondary inequality is too difficult to concentrate on.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이차 (이ː차)
📚 Từ phái sinh: 이차적(二次的): 두 번째가 되는. 또는 기본적인 것이나 주된 것에 붙어서 따르는. 이차적(二次的): 두 번째가 되는 것. 또는 기본적인 것이나 주된 것에 붙어서 따르는 것.

🗣️ 이차 (二次) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Biểu diễn và thưởng thức (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thời gian (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói ngày tháng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn luận (36) Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề môi trường (226) Nói về lỗi lầm (28) Cảm ơn (8) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Triết học, luân lí (86) Xem phim (105) Hẹn (4) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)