🌟 인내력 (忍耐力)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 인내력 (
인내력
) • 인내력이 (인내려기
) • 인내력도 (인내력또
) • 인내력만 (인내령만
)
🗣️ 인내력 (忍耐力) @ Ví dụ cụ thể
- 초인간적인 인내력. [초인간적 (超人間的)]
- 끈질긴 인내력. [끈질기다]
🌷 ㅇㄴㄹ: Initial sound 인내력
-
ㅇㄴㄹ (
에누리
)
: 물건값을 받을 값보다 더 많이 부르는 일. 또는 그 물건값.
Danh từ
🌏 SỰ BÁN QUÁ ĐẮT, GIÁ ĐẮT: Việc tăng giá hàng hóa cao hơn nhiều so với giá lẽ ra được nhận. Hoặc giá cả của những hàng hóa đó. -
ㅇㄴㄹ (
온누리
)
: 사람이 사는 세상이나 사회 전부.
Danh từ
🌏 CẢ THẾ GIAN, CẢ THẾ GIỚI: Toàn bộ xã hội hay thế gian mà con người sinh sống. -
ㅇㄴㄹ (
연노랑
)
: 빛깔이 옅은 노랑.
Danh từ
🌏 MÀU VÀNG NHẠT: Màu vàng có ánh nhạt. -
ㅇㄴㄹ (
인내력
)
: 괴로움이나 어려움을 참고 견디는 힘.
Danh từ
🌏 SỨC NHẪN NẠI: Sức chịu đựng sự khổ nhọc hay khó khăn.
• Hẹn (4) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sức khỏe (155) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khoa học và kĩ thuật (91) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tâm lí (191) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn ngữ (160) • Xin lỗi (7) • Việc nhà (48) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thể thao (88) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả tính cách (365) • Dáng vẻ bề ngoài (121)