🌟 인내력 (忍耐力)

Danh từ  

1. 괴로움이나 어려움을 참고 견디는 힘.

1. SỨC NHẪN NẠI: Sức chịu đựng sự khổ nhọc hay khó khăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 강한 인내력.
    Strong endurance.
  • Google translate 대단한 인내력.
    Great patience.
  • Google translate 엄청난 인내력.
    Great patience.
  • Google translate 인내력이 많다.
    Have a lot of patience.
  • Google translate 인내력이 뛰어나다.
    Excellent patience.
  • Google translate 인내력이 모자라다.
    Lacking patience.
  • Google translate 인내력이 부족하다.
    Lack of patience.
  • Google translate 인내력을 발휘하다.
    Exercise patience.
  • Google translate 인내력을 시험하다.
    Test one's patience.
  • Google translate 인내력을 잃다.
    Lose patience.
  • Google translate 그는 어려운 환경 속에서도 인내력을 갖고 묵묵히 자신의 일을 해냈다.
    He did his work silently with patience in difficult circumstances.
  • Google translate 나는 인내력이 부족해서 가만히 앉아서 공부를 하거나 책을 읽는 시간이 가장 고통스럽다.
    My lack of patience is most painful for me to sit back and study or read books.
  • Google translate 조금만 아프면 결근하고, 그렇게 인내력이 없어서 같이 일할 수 있겠어?
    You're absent if you're a little sick, and you're so impatient that you can work with me?
    Google translate 죄송해요. 몸살이 나서 도저히 일어날 수가 없었어요.
    I'm sorry. i couldn't get up because i was sick.

인내력: patience; endurance,にんたいりょく【忍耐力】,capacité d’endurance, résistance, persévérance,paciencia, resistencia,صبر، تحمّل,тэсвэр, тэвчээр, хатуужил,sức nhẫn nại,พลังความอดทน, พลังความอดกลั้น, กำลังความอดทนอดกลั้น,kekuatan bersabar,терпение; выносливость,耐力,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인내력 (인내력) 인내력이 (인내려기) 인내력도 (인내력또) 인내력만 (인내령만)

🗣️ 인내력 (忍耐力) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khoa học và kĩ thuật (91) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn ngữ (160) Xin lỗi (7) Việc nhà (48) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Thể thao (88) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tính cách (365) Dáng vẻ bề ngoài (121)