🌟 인명사전 (人名事典)

Danh từ  

1. 널리 알려진 사람들이 일생 동안 한 일이나 업적 등을 모아 이름 순서로 실은 사전.

1. TỪ ĐIỂN NHÂN VẬT, TỪ ĐIỂN TIỂU SỬ: Từ điển xếp theo thứ tự tên, ghi lại sự nghiệp hay những công việc mà những người nổi tiếng đã làm trong suốt cuộc đời của họ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 인명사전을 찾다.
    Find a biographical dictionary.
  • Google translate 인명사전을 편찬하다.
    Compile a biographical dictionary.
  • Google translate 인명사전에 오르다.
    Climb the biographical dictionary.
  • Google translate 딸아이는 백과사전과 인명사전을 펼쳐 놓고 역사적 사실과 인물에 대한 이해를 넓혔다.
    She spread out encyclopedias and biographical dictionaries to broaden her understanding of historical facts and figures.
  • Google translate 김 교수는 현대 문인 인명사전의 편찬을 앞두고 문인들의 업적에 오류가 없는지 최종 검토 작업 중이다.
    Ahead of the compilation of modern literary biographical dictionaries, professor kim is working on a final review to see if there are any errors in literary achievements.

인명사전: biographical dictionary,じんめいじてん【人名辞典】,dictionnaire biographique,diccionario biográfico,قاموس الأعمال الكاملة,хүний нэрийн толь бичиг,từ điển nhân vật, từ điển tiểu sử,อักรานุกรมชีวประวัติ,kamus biografi,биографический словарь,名人录,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인명사전 (인명사전)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (78) Tâm lí (191) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104) Thể thao (88) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (76) Việc nhà (48) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Giáo dục (151) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (52) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt trong ngày (11)