🌟 인명사전 (人名事典)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 인명사전 (
인명사전
)
🌷 ㅇㅁㅅㅈ: Initial sound 인명사전
-
ㅇㅁㅅㅈ (
인명사전
)
: 널리 알려진 사람들이 일생 동안 한 일이나 업적 등을 모아 이름 순서로 실은 사전.
Danh từ
🌏 TỪ ĐIỂN NHÂN VẬT, TỪ ĐIỂN TIỂU SỬ: Từ điển xếp theo thứ tự tên, ghi lại sự nghiệp hay những công việc mà những người nổi tiếng đã làm trong suốt cuộc đời của họ.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (78) • Tâm lí (191) • Đời sống học đường (208) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thể thao (88) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tìm đường (20) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Ngôn ngữ (160) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (76) • Việc nhà (48) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thời gian (82) • Giáo dục (151) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (52) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả vị trí (70) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt trong ngày (11)