🌟 인사 고과 (人事考課)

1. 회사에서 승진이나 임금을 정하는 기준으로 삼기 위하여 직원의 능력이나 태도 등을 평가하는 일.

1. SỰ ĐÁNH GIÁ NHÂN SỰ: Việc đánh giá năng lực hay thái độ của nhân viên để làm tiêu chuẩn định mức lương hay thăng tiến trong công ty.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 인사 고과 성적.
    Personnel performance.
  • Google translate 인사 고과 점수.
    Personnel performance score.
  • Google translate 인사 고과 정책.
    Personnel review policy.
  • Google translate 인사 고과를 받다.
    Take a personnel review.
  • Google translate 인사 고과에 반영하다.
    Applies to personnel reviews.
  • Google translate 인사 고과에 참여하다.
    Participate in a personnel review.
  • Google translate 박 과장은 높은 인사 고과 점수로 이번에 부장으로 승진하였다.
    Park was promoted to manager this time with a high personnel score.
  • Google translate 김 대리는 인사 고과 성적을 잘 받으려고 과장에게 아부를 떨었다.
    Assistant manager kim flattered the section chief in order to get good grades in personnel evaluations.
  • Google translate 선배, 인사 고과를 잘 받으려면 어떻게 해야 해요?
    Senior, what should i do to get a good personnel review?
    Google translate 무엇보다 평소 근무 태도에 관한 평가가 중요해.
    Above all, the assessment of your usual working attitude is important.

인사 고과: merit rating; performance rating; personnel rating,じんじこうか【人事考課】,évaluation des performances (d'un employé),evaluación de méritos,تقييم الأداء,ажлын үнэлгээ, чадварын үнэлгээ, гүйцэтгэлийн үнэлгээ,sự đánh giá nhân sự,การพิจารณาความดีความชอบ, การประเมินเลื่อนขั้น, การประเมินผลปฏิบัติงานเพื่อเลื่อนตำแหน่ง,penilaian karyawan,оценка персонала,人事考核,

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Mua sắm (99) Tâm lí (191) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn ngữ (160) Khí hậu (53) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt công sở (197) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Sức khỏe (155) Chế độ xã hội (81) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Chính trị (149) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sở thích (103) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Luật (42) Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204)