🌟 인사 고과 (人事考課)
🌷 ㅇㅅㄱㄱ: Initial sound 인사 고과
-
ㅇㅅㄱㄱ (
육상 경기
)
: 육상에서 하는 달리기, 뛰기, 던지기 등의 여러 가지 경기.
None
🌏 THI ĐẤU ĐIỀN KINH: Các môn thi đấu trên đất như chạy, nhảy, ném... -
ㅇㅅㄱㄱ (
인사 고과
)
: 회사에서 승진이나 임금을 정하는 기준으로 삼기 위하여 직원의 능력이나 태도 등을 평가하는 일.
None
🌏 SỰ ĐÁNH GIÁ NHÂN SỰ: Việc đánh giá năng lực hay thái độ của nhân viên để làm tiêu chuẩn định mức lương hay thăng tiến trong công ty. -
ㅇㅅㄱㄱ (
인신공격
)
: 다른 사람의 개인적인 일을 들추어 나쁘게 말함.
Danh từ
🌏 NÓI XẤU CÁ NHÂN: Việc nói xấu, vạch ra chuyện cá nhân của người khác. -
ㅇㅅㄱㄱ (
위성 국가
)
: 강대국의 정치, 경제, 군사 등의 영향을 매우 크게 받는 나라.
None
🌏 QUỐC GIA VỆ TINH: Quốc gia chịu ảnh hưởng rất mạnh về chính trị, kinh tế, quân sự của cường quốc.
• Thể thao (88) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • So sánh văn hóa (78) • Mua sắm (99) • Tâm lí (191) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn ngữ (160) • Khí hậu (53) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sức khỏe (155) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giáo dục (151) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sở thích (103) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Luật (42) • Thông tin địa lí (138) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng bệnh viện (204)