🌟 인사권 (人事權)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 인사권 (
인사꿘
)
🌷 ㅇㅅㄱ: Initial sound 인사권
-
ㅇㅅㄱ (
역사가
)
: 역사를 전문적으로 연구하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ SỬ HỌC: Người chuyên nghiên cứu lịch sử. -
ㅇㅅㄱ (
예술가
)
: 예술 작품을 창작하거나 표현하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGHỆ SỸ, NGHỆ NHÂN: Người sáng tác hoặc thể hiện tác phẩm nghệ thuật. -
ㅇㅅㄱ (
인생관
)
: 인생의 목적, 의미, 가치 등에 대한 의견이나 태도.
☆
Danh từ
🌏 NHÂN SINH QUAN, SUY NGHĨ VỀ CUỘC SỐNG CỦA CON NGƯỜI: Thái độ hay ý kiến về những cái như giá trị, ý nghĩa, mục đích của cuộc sống.
• Tìm đường (20) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Xem phim (105) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn luận (36) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (119) • Cảm ơn (8) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Sở thích (103) • Diễn tả trang phục (110) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (76) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn ngữ (160) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi món (132) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10)