🌟 인사권 (人事權)

Danh từ  

1. 회사에서 직원을 뽑거나 어떤 자리에서 일하게 할지 정할 수 있는 권한.

1. QUYỀN NHÂN SỰ: Quyền có thể quyết định tuyển dụng hoặc bố trí nhân viên làm việc ở vị trí nào trong công ty.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경영권과 인사권.
    Management and personnel rights.
  • Google translate 인사권을 갖다.
    Have personnel rights.
  • Google translate 인사권을 남용하다.
    Abuse personnel authority.
  • Google translate 인사권을 넘기다.
    Hand over personnel.
  • Google translate 인사권을 쥐다.
    Hold personnel authority.
  • Google translate 인사권을 제한하다.
    Restrict personnel rights.
  • Google translate 팀장이 인사권을 쥐고 있어서 우리는 팀장에게 불만이 있어도 말을 꺼내기 힘들었다.
    The head of the team was in charge of personnel management, making it difficult for us to speak up even if we were dissatisfied with the head of the team.
  • Google translate 승진 대상자 선정에 있어서 인사권을 가진 총무부 직원들의 투명한 일 처리가 요구된다.
    In selecting candidates for promotion, transparent work is required for employees of the general affairs department who have the right to personnel management.
  • Google translate 그는 인사권을 남용하여 마음에 들지 않는 직원들에게 힘든 일을 맡기거나 지방 발령을 내리기도 했다.
    He abused his right to appoint personnel, giving hard work to employees he didn't like, or issuing local orders.

인사권: authority over human resources management,じんじけん【人事権】,pouvoir de gestion des ressources humaines, pouvoir d'affectation du personnel, pouvoir de nomination,autoridad de dirección de personal, autoridad en gestión de recursos humanos,حق لتعيين الموظفين,хүний нөөцийн удирдлага, ажилд авахыг шийдэх эрх,quyền nhân sự,สิทธิในการแต่งตั้งบุคคล, สิทธิในการคัดเลือกบุคคล,hak pengembangan sumber daya manusia,управление персоналом,人事权,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인사권 (인사꿘)

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xem phim (105) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn luận (36) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (119) Cảm ơn (8) Tâm lí (191) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (255) Sở thích (103) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (76) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình (57) Gọi món (132) Tình yêu và hôn nhân (28) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10)