🌟

Danh từ  

1. 여러 번 되풀이해서 아주 익숙해진 버릇.

1. THÓI QUEN: Tật được lặp lại nhiều lần nên đã trở nên quá quen thuộc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이 박이다.
    Phosphorus is infested.
  • Google translate 조종사는 항공기 조종 기술을 매일 이 박이도록 연습했다.
    The pilot practiced his craft every day.
  • Google translate 어머니는 아들에게 이 박일 때까지 정직하라고 반복해서 말했다.
    The mother repeatedly told her son to be honest until he had a sore throat.

인: habit; addiction,,habitude, accoutumance,hábito,عادة,зуршил,thói quen,นิสัย, อุปนิสัย, ความคุ้นชิน, ความเคยชิน,kebiasaan,навык,瘾,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (82) Tâm lí (191) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khí hậu (53) Ngôn luận (36) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17) Văn hóa ẩm thực (104) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thứ trong tuần (13) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Chính trị (149) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Thể thao (88) Tìm đường (20) Sức khỏe (155) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Sở thích (103)