🌟 인고 (忍苦)

Danh từ  

1. 괴로움을 참음.

1. NHẪN NẠI: Việc chịu đựng đau khổ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 인고의 미덕.
    The virtue of humanity.
  • Google translate 인고의 시간.
    The time of death.
  • Google translate 인고의 시절.
    The days of indigo.
  • Google translate 인고의 세월.
    The years of hard labor.
  • Google translate 인고가 따르다.
    It is accompanied by kindness.
  • Google translate 인고를 배우다.
    Learn the seal.
  • Google translate 사업가는 일을 처음 성공시키기까지 삼 년 동안 인고의 세월을 보내야 했다.
    The businessman had to spend three years of hard labor before he first succeeded in his work.
  • Google translate 친구는 자신에게 어려웠던 인고의 시간이 없었더라면 성공하지 못했을 것이라고 말했다.
    Friend said he would not have succeeded without the time of hard labor that had been difficult for him.
  • Google translate 나는 짧은 지상에서의 삶을 위해 땅속에서 긴 세월을 애벌레로 지내는 매미의 인내와 인고를 생각했다.
    I thought of cicadas' perseverance and humanity, who spend long years in the ground as caterpillars for a short life on the ground.

인고: endurance; perseverance,にんく【忍苦】,endurance, patience, persévérance,resistencia, aguante,صبر,тэсвэр тэвчээр, хатуужил,nhẫn nại,ความอดกลั้น, ความอดทน, ความทนทาน, ความพยายาม, ความบากบั่น, ขันติ, มานะ, วิริยะ, อุตสาหะ,kesabaran, ketabahan,терпение; страдание,隐忍,忍辱负重,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인고 (인고)
📚 Từ phái sinh: 인고하다(忍苦하다): 괴로움을 참다.

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Triết học, luân lí (86) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khí hậu (53) Hẹn (4) Xin lỗi (7) Sức khỏe (155) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chào hỏi (17) Diễn tả trang phục (110) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi món (132)