🌟 인과 (因果)

Danh từ  

1. 원인과 결과.

1. NHÂN QUẢ: Nguyên nhân và kết quả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 인과 구조.
    Causal structure.
  • Google translate 인과 법칙.
    Causal law.
  • Google translate 인과 분석.
    Causal analysis.
  • Google translate 인과의 사슬.
    The chain of man and woman.
  • Google translate 인과를 깨닫다.
    Realize causality.
  • Google translate 인과를 따지다.
    To weigh causality.
  • Google translate 인과를 밝히다.
    Reveals cause and effect.
  • Google translate 이 소설은 죄를 지은 사람이 벌을 받는 인과를 보여 주었다.
    This novel showed the cause and effect of the sinner being punished.
  • Google translate 과학자들은 과학 기구와 분석을 통해 우주의 인과를 밝히고자 노력했다.
    Scientists tried to shed light on the cause and effect of the universe through scientific instruments and analysis.

인과: cause and effect,いんが【因果】,cause à effet, causalité, rapport de cause à effet,causa y efecto,سبب ونتيجة,учир шалтгаан үр дагавар,nhân quả,เหตุและผล,sebab akibat,причина и результат,因果,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인과 (인과)
📚 Từ phái sinh: 인과적: 원인과 결과 관계를 파악하는. 또는 그런 것.

🗣️ 인과 (因果) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả trang phục (110) Tôn giáo (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt nhà ở (159) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chính trị (149) Sở thích (103) Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (23) Cảm ơn (8) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thời gian (82) Lịch sử (92) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn ngữ (160) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104)