🌟 -ㄴ 후에

1. 앞에 오는 말이 나타내는 행동을 하고 시간적으로 뒤에 다른 행동을 함을 나타내는 표현.

1. SAU KHI: Cấu trúc thể hiện việc thực hiện hành động mà vế trước diễn tả rồi thực hiện hành động khác ở sau về mặt thời gian.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 승규는 보통 식사를 마친 후에 커피를 마신다.
    Seung-gyu usually drinks coffee after finishing his meal.
  • Google translate 영수는 손님이 모두 돌아간 후에 어머니를 도와서 설거지를 했다.
    After all the guests had gone, young-su helped his mother wash the dishes.
  • Google translate 학교를 마치고 집에 돌아와서 숙제부터 끝낸 후에 놀아야 한다.
    You should come home from school and play after you finish your homework.
  • Google translate 오늘 시험을 봤는데 성적이 좋지 않아서 걱정이에요. 형은 어떻게 공부했어요?
    I took the test today and i'm worried about my poor grades. how did you study?
    Google translate 평소 수업 시간에 열심히 공부하고 문제를 푼 후에 틀린 것을 복습했어.
    I studied hard in class and reviewed my mistakes after solving the questions.
Từ tham khảo -은 후에: 앞에 오는 말이 나타내는 행동을 하고 시간적으로 뒤에 다른 행동을 함을 나타…
Từ tham khảo -ㄴ 다음에: 앞에 오는 말이 가리키는 일이나 과정이 끝난 뒤임을 나타내는 표현.
Từ tham khảo -ㄴ 뒤에: 앞에 오는 말이 나타내는 행위를 하고 시간적으로 뒤에 다른 행위를 함을 나타…

-ㄴ 후에: -n hue,てから。たあとに【た後に】,,,ـن هُوي,,sau khi,(ประโยคหลัง)หลังจาก(ประโยคหน้า), ...แล้ว จึง...,sesudah, setelah, seusai, sehabis,после,(无对应词汇),

📚 Annotation: 받침이 없거나 ‘ㄹ’ 받침인 동사 뒤에 붙여 쓴다. ‘-ㄴ 후’로도 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (76) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (82) Sức khỏe (155) Diễn tả vị trí (70) Triết học, luân lí (86) Chế độ xã hội (81) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn luận (36) So sánh văn hóa (78) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tìm đường (20) Tôn giáo (43) Cách nói thời gian (82)