🌟 인스턴트 (instant)

☆☆   Danh từ  

1. 간편하게 그 자리에서 바로 이루어짐. 또는 그 자리에서 바로 조리해 먹을 수 있는 간단한 식품.

1. SỰ ĂN LIỀN, THỰC PHẨM ĂN LIỀN: Việc hình thành ngay tại chỗ, một cách giản tiện. Hoặc thực phẩm đơn giản có thể nấu và ăn ngay tại chỗ đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 인스턴트 냉면.
    Instant cold noodles.
  • Google translate 인스턴트 라면.
    Instant noodles.
  • Google translate 인스턴트 만남.
    Instant meeting.
  • Google translate 인스턴트 시대.
    Instant age.
  • Google translate 인스턴트 커피.
    Instant coffee.
  • Google translate 인스턴트를 삼가다.
    Refrain from instances.
  • Google translate 인스턴트를 줄이다.
    Reduce instances.
  • Google translate 인스턴트로 실행하다.
    Execute as an instance.
  • Google translate 혼자 사는 그는 바빠서 제때 식사를 챙기지 못해 매번 인스턴트 라면을 먹는다.
    Living alone, he is too busy to get his meals on time, so he eats instant noodles every time.
  • Google translate 마음에 드는 상대와 쉽게 사귀고 헤어지는 인스턴트 만남에 그는 낯설음을 느꼈다.
    The instant meeting with someone he liked that made him feel unfamiliar.
  • Google translate 이거 인스턴트 음식인 것 같은데?
    I think this is instant food.
    Google translate 아니야. 시장에서 사 온 신선한 재료로 내가 방금 요리한 거야.
    No. i just cooked with fresh ingredients from the market.
Từ tham khảo 즉석(卽席): 어떤 일이 진행되는 바로 그 자리., 자리에서 바로 할 수 있는 일.

인스턴트: instant,インスタント,(n.) instantané,instantáneo,جاهز، فوريّ,агшин зуур, түргэн хоол, бэлэн хоол,sự ăn liền, thực phẩm ăn liền,ของสำเร็จรูป, อาหารสำเร็จรูป, ความสำเร็จรูป,instan, langsung, cepat saji,мгновенный; немедленный; продукт быстрого приготовления,即刻,快速,速食,


📚 thể loại: Món ăn   Giải thích món ăn  
📚 Variant: 인스탄트 인쓰턴트 인쓰탄트

📚 Annotation: 주로 '인스턴트 ~'로 쓴다.

🗣️ 인스턴트 (instant) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi điện thoại (15) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76) Xem phim (105) Kiến trúc, xây dựng (43) Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tình yêu và hôn nhân (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt công sở (197) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cảm ơn (8) Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) So sánh văn hóa (78) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình (57) Xin lỗi (7) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Giải thích món ăn (119)