🌟 인스턴트 (instant)
☆☆ Danh từ
📚 thể loại: Món ăn Giải thích món ăn
📚 Variant: • 인스탄트 • 인쓰턴트 • 인쓰탄트📚 Annotation: 주로 '인스턴트 ~'로 쓴다.
🗣️ 인스턴트 (instant) @ Ví dụ cụ thể
- 인스턴트 음식치고 건강에 좋은 것은 없다. [치고]
- 인스턴트 식품이 맛있댔자 얼마나 맛있겠어? [-댔자]
- 이 회사의 인스턴트 라면은 면을 즉석에서 빚은 것처럼 탱탱한 면발이 특징이다. [면발 (麵발)]
- 엄마는 건강을 위해 인스턴트 케첩을 사지 않고 집에서 직접 만드셨다. [케첩 (ketchup)]
- 인스턴트 음식을 좋아하는 동생은 반찬 투정이 심하다. [반찬 (飯饌)]
- 인스턴트 음식은 열량이 높은 반면 영양은 적은 편이어서 먹지 않는 것이 건강에 좋다. [-은 편이다]
- 민준이는 건강에 나쁜 인스턴트 음식을 먹지 말래도 말을 안 들어요. [-래도]
🌷 ㅇㅅㅌㅌ: Initial sound 인스턴트
-
ㅇㅅㅌㅌ (
인스턴트
)
: 간편하게 그 자리에서 바로 이루어짐. 또는 그 자리에서 바로 조리해 먹을 수 있는 간단한 식품.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĂN LIỀN, THỰC PHẨM ĂN LIỀN: Việc hình thành ngay tại chỗ, một cách giản tiện. Hoặc thực phẩm đơn giản có thể nấu và ăn ngay tại chỗ đó.
• Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi điện thoại (15) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (76) • Xem phim (105) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tính cách (365) • Sức khỏe (155) • Ngôn ngữ (160) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình (57) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Luật (42) • Giải thích món ăn (119)