🌟 인신공격하다 (人身攻擊 하다)

Động từ  

1. 다른 사람의 개인적인 일을 들추어 나쁘게 말하다.

1. NÓI XẤU: Bới móc chuyện cá nhân của người khác và nói xấu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 상대를 인신공격하다.
    Personalize an opponent.
  • Google translate 정치인을 인신공격하다.
    Personalize a politician.
  • Google translate 후보를 인신공격하다.
    Personalize a candidate.
  • Google translate 노골적으로 인신공격하다.
    Make a blatant personal attack.
  • Google translate 자신의 마음에 들지 않는다고 상대방을 인신공격하는 것은 옳지 않다.
    It is not right to make personal attacks on the other party because it does not suit you.
  • Google translate 정책 토론에 나온 의원들은 자신의 의견에 반박하는 의원들을 인신공격하느라 바빴다.
    The members of the policy debate were busy personalizing the members who refuted their opinions.
  • Google translate 어제 선생님께 혼났던 것도 네가 게을러서 그런 거 같아.
    I think it's because you were lazy when you scolded your teacher yesterday.
    Google translate 그런 식으로 나를 인신공격하지 좀 마.
    Stop personalizing me like that.

인신공격하다: do personal attack; do personal insult,じんしんこうげきする【人身攻撃する】,faire une attaque personnelle,lanzar ataques personales,يهاجم شخصه,хүний хэрэгт оролцох, хүний биед халдах,nói xấu,เปิดโปง, แฉ, ตีแผ่,menyinggung pribadi orang, mengusik pribadi orang lain, menyinggung perasaan,нападать на личность,人身攻击,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인신공격하다 (인신공겨카다)
📚 Từ phái sinh: 인신공격(人身攻擊): 다른 사람의 개인적인 일을 들추어 나쁘게 말함.

💕Start 인신공격하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Mua sắm (99) Sở thích (103) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Sức khỏe (155) Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) So sánh văn hóa (78) Ngôn luận (36) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (23) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi món (132)