🌟 입당하다 (入黨 하다)

Động từ  

1. 어떤 정당에 가입하다.

1. VÀO ĐẢNG: Gia nhập chính đảng nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 야당에 입당하다.
    Join the opposition.
  • Google translate 여당에 입당하다.
    Join the ruling party.
  • Google translate 정당에 입당하다.
    Join a political party.
  • Google translate 새로 입당하다.
    Newly join the party.
  • Google translate 함께 입당하다.
    Join the party together.
  • Google translate 올해 초 여당에서 탈당한 인천 시장이 내일 야당에 입당하기로 하였다.
    The mayor of incheon, who defected from the ruling party earlier this year, has decided to join the opposition party tomorrow.
  • Google translate 인권 변호사 출신인 박 시장은 이후에도 여당에 입당하지 않겠다고 말했다.
    Park, a former human rights lawyer, said he would not join the ruling party afterwards.
  • Google translate 소수 정당인 우리 당에 여러 명의 의원이 한꺼번에 입당한 이유가 뭘까요?
    Why did several lawmakers join the minority party at once?
    Google translate 제 생각에는 지난 총선의 영향이 아닐까 싶네요.
    I think it's the impact of the last general election.
Từ trái nghĩa 탈당하다(脫黨하다): 자신이 속해 있던 정당에서 떠나다.

입당하다: join a political party,にゅうとうする【入党する】,joindre un parti,afiliarse a un partido político,يلتحق بحزب,намын гишүүн, намд харьяалагдах, намын гишүүн болох,vào đảng,สมัครเข้าเป็นสมาชิกของพรรค, เข้าพรรคการเมือง,mendaftar, ikut serta,вступать в партию,入党,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 입당하다 (입땅하다)
📚 Từ phái sinh: 입당(入黨): 어떤 정당에 가입함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (76) Ngôn luận (36) Vấn đề môi trường (226) Khí hậu (53) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (23) Cách nói ngày tháng (59) Thể thao (88) Tôn giáo (43) Sức khỏe (155) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15) Du lịch (98) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Tâm lí (191)