🌟 입당하다 (入黨 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 입당하다 (
입땅하다
)
📚 Từ phái sinh: • 입당(入黨): 어떤 정당에 가입함.
🌷 ㅇㄷㅎㄷ: Initial sound 입당하다
-
ㅇㄷㅎㄷ (
위대하다
)
: 뛰어나고 훌륭하다.
☆☆
Tính từ
🌏 VĨ ĐẠI: Ưu tú và xuất sắc. -
ㅇㄷㅎㄷ (
위독하다
)
: 병이 몹시 깊거나 심하게 다쳐서 목숨이 위태롭다.
☆
Tính từ
🌏 NGUY KỊCH, NGUY CẤP, HẤP HỐI: Bệnh rất nặng hay bị thương trầm trọng nên nguy hiểm đến tính mạng. -
ㅇㄷㅎㄷ (
아득하다
)
: 보이거나 들리는 것이 희미하고 매우 멀다.
☆
Tính từ
🌏 XA XĂM, XA XÔI, MỜ ẢO: Điều nhìn thấy hay nghe thấy mờ nhạt và xa xăm.
• Tôn giáo (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tìm đường (20) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Xin lỗi (7) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Du lịch (98) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xem phim (105)