🌟 인양되다 (引揚 되다)

Động từ  

1. 높은 곳으로 끌려 옮겨지다.

1. ĐƯỢC KÉO, ĐƯỢC TRỤC VỚT: Được lôi chuyển lên chỗ cao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 화물이 인양되다.
    Cargo is salvaged.
  • Google translate 잠수정이 인양되다.
    The submersible is salvaged.
  • Google translate 물자가 부두로 인양되다.
    Goods are lifted to the pier.
  • Google translate 배가 항구로 인양되다.
    The ship is lifted to port.
  • Google translate 짐이 선착장으로 인양되다.
    The luggage is lifted to the dock.
  • Google translate 사고로 강에 빠졌던 버스가 도로 위로 안전하게 인양되었다.
    The bus that had fallen into the river by accident was safely lifted onto the road.
  • Google translate 배로 운반된 물품들이 부둣가로 인양되어 섬 마을 사람들에게 전달되었다.
    Goods transported by ship were lifted to the wharf and delivered to the island villagers.
  • Google translate 이번에 인양된 유물들은 어느 시기의 것인가요?
    At what time were the artifacts recovered?
    Google translate 조선 시대의 것으로 추정됩니다.
    It is estimated to be from the joseon dynasty.

인양되다: be pulled up; be refloated; be salvaged,ひきあげられる【引き揚げられる】,être relevé, être repêché, être dégagé,ser alzado, ser reflotado, ser elevado, ser levantado,يرفع,өргөж зөөгдөх,được kéo, được trục vớt,ถูกดึงขึ้น, ได้ขึ้นสูง,diangkut, diangkat, ditaikkan, dikerek,извлекаться; подниматься,被打捞,被吊起,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인양되다 (이냥되다) 인양되다 (이냥뒈다)
📚 Từ phái sinh: 인양(引揚): 높은 곳으로 끌어 옮김.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn luận (36) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề xã hội (67) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chế độ xã hội (81) Diễn tả trang phục (110) Tìm đường (20) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Khí hậu (53) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thời tiết và mùa (101) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xem phim (105) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả ngoại hình (97)