🌟 인양되다 (引揚 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 인양되다 (
이냥되다
) • 인양되다 (이냥뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 인양(引揚): 높은 곳으로 끌어 옮김.
🌷 ㅇㅇㄷㄷ: Initial sound 인양되다
-
ㅇㅇㄷㄷ (
알아듣다
)
: 남의 말을 듣고 그 뜻을 이해하다.
☆☆
Động từ
🌏 NGHE THẤY VÀ HIỂU ĐƯỢC: Nghe lời nói của người khác và hiểu ý đó.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi món (132) • Tâm lí (191) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Khí hậu (53) • Mối quan hệ con người (255) • Sở thích (103) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tính cách (365) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tôn giáo (43) • Diễn tả vị trí (70) • Việc nhà (48) • Hẹn (4) • Thể thao (88) • Vấn đề xã hội (67) • Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình (57) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi điện thoại (15) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (78) • Nói về lỗi lầm (28)