🌟 인양되다 (引揚 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 인양되다 (
이냥되다
) • 인양되다 (이냥뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 인양(引揚): 높은 곳으로 끌어 옮김.
🌷 ㅇㅇㄷㄷ: Initial sound 인양되다
-
ㅇㅇㄷㄷ (
알아듣다
)
: 남의 말을 듣고 그 뜻을 이해하다.
☆☆
Động từ
🌏 NGHE THẤY VÀ HIỂU ĐƯỢC: Nghe lời nói của người khác và hiểu ý đó.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề xã hội (67) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Chính trị (149) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả trang phục (110) • Tìm đường (20) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thông tin địa lí (138) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thời tiết và mùa (101) • Tâm lí (191) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Xem phim (105) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả ngoại hình (97)