🌟 입덧

Danh từ  

1. 임신 초기에 입맛이 없고 구역질이 나는 증상.

1. CHỨNG THAI NGHÉN, TRẠNG THÁI NGHÉN: Chứng không muốn ăn và buồn nôn vào thời kỳ đầu mang thai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 입덧이 나다.
    I have morning sickness.
  • Google translate 입덧이 덜하다.
    Less morning sickness.
  • Google translate 입덧이 심하다.
    I have severe morning sickness.
  • Google translate 입덧을 달래다.
    To relieve morning sickness.
  • Google translate 입덧을 하다.
    Have morning sickness.
  • Google translate 입덧에 시달리다.
    Suffer from morning sickness.
  • Google translate 지수는 임신하고 몇 달 뒤부터 입덧이 나기 시작했다.
    Jisoo started having morning sickness a few months after she got pregnant.
  • Google translate 얼마 전 임신한 언니는 입덧이 심해서 통 먹지를 못한다.
    My sister, who was pregnant a while ago, has severe morning sickness and can't eat.
  • Google translate 승규는 입덧에 시달리는 아내를 즐겁게 해 주려고 작은 선물을 준비했다.
    Seung-gyu prepared a small gift to entertain his wife suffering from morning sickness.
  • Google translate 임신한 제수씨는 어때?
    How's your pregnant wife?
    Google translate 요즘 계속 입덧을 하느라 물만 먹어도 토하더라고요.
    I've been having morning sickness lately, and i've been throwing up whenever i drink water.

입덧: morning sickness; pregnancy sickness,つわり,nausées matinales,indisposición de mujer embarazada,غثيان الحمل,жирэмсний хордлого,chứng thai nghén, trạng thái nghén,การแพ้ท้อง,idam, mengidam,болезненное состояние при беременности; токсикоз,害喜,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 입덧 (입떧) 입덧이 (입떠시) 입덧도 (입떧또) 입덧만 (입떤만)
📚 Từ phái sinh: 입덧하다: 임신 초기에 입맛이 떨어지고 구역질이 나다.

🗣️ 입덧 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Dáng vẻ bề ngoài (121) Triết học, luân lí (86) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (52) Khí hậu (53) Gọi món (132) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (76) Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48) Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124)