🌟 -위 (委)

Phụ tố  

1. ‘위원회’의 뜻을 더하는 접미사.

1. ỦY, ỦY BAN: Hậu tố thêm nghĩa 'ủy ban'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 상임위
    Standing committee.
  • Google translate 선관위
    Nec.
  • Google translate 인수위
    Transition committee.
  • Google translate 조사위
    Investigation committee.
  • Google translate 조직위
    Oc.
  • Google translate 편찬위
    Compilation committee.

-위: -wi,い【委】,,,,,ủy, ủy ban,คณะกรรมการ..., คณะกรรมาธิการ...,panitia, dewan,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 일부 명사 뒤에 붙는다.

Start

End


Du lịch (98) Diễn tả ngoại hình (97) So sánh văn hóa (78) Chế độ xã hội (81) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sở thích (103) Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226) Luật (42) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365) Xem phim (105) Chính trị (149) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Mua sắm (99) Sức khỏe (155) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138)