🌟 자인하다 (自認 하다)

Động từ  

1. 스스로 인정하다.

1. THỪA NHẬN, TỰ NHẬN: Tự công nhận.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 실수를 자인하다.
    Admit one's mistake.
  • Google translate 잘못을 자인하다.
    Own up to one's.
  • Google translate 패배를 자인하다.
    Embrace defeat.
  • Google translate 용의자는 결국 자신이 범인임을 자인했다.
    The suspect eventually admitted he was the culprit.
  • Google translate 친구는 오래전부터 나를 미워하고 질투했음을 자인했다.
    Friend has long admitted to hating and jealous of me.
  • Google translate 김 감독은 자신의 실수로 인해 팀이 패배했다고 자인했다.
    Kim admitted that his team had been defeated by his mistake.
  • Google translate 이래도 네 잘못을 자인하지 않겠다는 게냐?
    You're not going to admit you're wrong?
    Google translate 죄송합니다. 더 이상 숨기지 않고 다 말씀 드리겠습니다.
    I'm sorry. i'm not going to hide it anymore.

자인하다: acknowledge; admit,じにんする【自認する】,admettre,reconocer, admitir,يعترف ب,хүлээн зөвшөөрөх,thừa nhận, tự nhận,ยินยอมด้วยตนเอง, ยอมรับด้วยตนเอง,mengakui sendiri,,自认,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자인하다 (자인하다)
📚 Từ phái sinh: 자인(自認): 스스로 인정함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thể thao (88) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sức khỏe (155) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giáo dục (151) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả ngoại hình (97) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (23)