🌟 자제 (子弟)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 자제 (
자제
)
🗣️ 자제 (子弟) @ Giải nghĩa
- 귀공자 (貴公子) : 귀한 집안에 태어난 남자. 귀족의 자제.
🗣️ 자제 (子弟) @ Ví dụ cụ thể
- 양가의 자제. [양가 (良家)]
- 대갓집 자제. [대갓집 (大家집)]
- 명문가의 자제. [명문가 (名門家)]
- 양반 자제. [양반 (兩班)]
- 세도가의 자제. [세도가 (勢道家)]
🌷 ㅈㅈ: Initial sound 자제
-
ㅈㅈ (
직장
)
: 돈을 받고 일하는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CƠ QUAN, NƠI LÀM VIỆC, CHỖ LÀM: Nơi nhận tiền và làm việc. -
ㅈㅈ (
직접
)
: 중간에 다른 사람이나 물건 등이 끼어들지 않고 바로.
☆☆☆
Phó từ
🌏 TRỰC TIẾP: Một cách trực tiếp mà người hay vật khác không chen vào giữa. -
ㅈㅈ (
자주
)
: 같은 일이 되풀이되는 간격이 짧게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 THƯỜNG XUYÊN, HAY: Cùng một sự việc lặp đi lặp lại với khoảng thời gian ngắn. -
ㅈㅈ (
직접
)
: 중간에 다른 사람이나 물건 등이 끼어들지 않고 바로 연결되는 관계.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRỰC TIẾP: Quan hệ được liên kết thẳng, người hay vật khác không chen vào giữa. -
ㅈㅈ (
잡지
)
: 여러 가지 내용의 기사와 사진, 광고 등을 모아 정기적으로 발행하는 책.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TẠP CHÍ: Sách tập hợp các bài viết, ảnh và quảng cáo với (đa dạng) nhiều nội dung và phát hành định kỳ. -
ㅈㅈ (
점점
)
: 시간이 지남에 따라 정도가 조금씩 더.
☆☆☆
Phó từ
🌏 DẦN DẦN, DẦN: Mức độ mà tăng thêm từng chút một theo thời gian trôi qua.
• Tâm lí (191) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Sở thích (103) • Cách nói thời gian (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi món (132) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cảm ơn (8) • Ngôn ngữ (160) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (76) • Thời tiết và mùa (101) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (119) • Chào hỏi (17) • Chính trị (149) • Kiến trúc, xây dựng (43)