🌟 자제력 (自制力)

Danh từ  

1. 자신의 욕구나 감정을 스스로 억누르고 다스리는 힘.

1. KHẢ NĂNG TỰ KIỀM CHẾ: Sức mạnh tự kìm hãm và kiểm soát sự ham muốn hay tình cảm của bản thân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자제력 결핍.
    Lack of self-control.
  • Google translate 자제력 상실.
    Loss of self-control.
  • Google translate 자제력이 강하다.
    Strong self-control.
  • Google translate 자제력이 요구되다.
    Self-control is required.
  • Google translate 자제력이 필요하다.
    We need self-control.
  • Google translate 자제력을 기르다.
    Develop self-control.
  • Google translate 자제력을 발휘하다.
    Exercise self-control.
  • Google translate 자제력을 잃다.
    Lose self-control.
  • Google translate 자제력을 지니다.
    Have self-control.
  • Google translate 성인이라면 아무리 화가 나는 일이 있어도 참을 줄 아는 자제력이 필요하다.
    Adults need restraint no matter how angry they are.
  • Google translate 그는 굉장히 화가 났지만 자제력을 발휘하여 최대한 상냥하게 손님을 대했다.
    He was very angry, but he exercised self-control to treat the guest as kindly as possible.
  • Google translate 어제 우리나라 선수 한 명이 퇴장을 당하는 바람에 경기에 어려움이 있었다며?
    I heard you had a hard time yesterday when one of our players was sent off.
    Google translate 응. 상대 선수의 거친 몸짓에 자제력을 잃고는 싸움을 벌였거든.
    Yeah. i lost control of my opponent's harsh gestures and got into a fight.

자제력: self-control; self-restraint,じせいりょく【自制力】,maîtrise de soi, retenue, sang-froid,autodominio,ضبط النفس,өөрийгөө хянах чадвар,khả năng tự kiềm chế,พลังในการควบคุมใจตัวเอง, พลังในการบังคับใจตัวเอง,kemampuan mengendalikan diri,сила воздержания; сила удержания,自制力,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자제력 (자제력) 자제력이 (자제려기) 자제력도 (자제력또) 자제력만 (자제령만)

🗣️ 자제력 (自制力) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Thông tin địa lí (138) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (76) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (78) Luật (42) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19) Tâm lí (191) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Hẹn (4) Sức khỏe (155)