🌟 자진하다 (自進 하다)

Động từ  

1. 스스로 나서다.

1. TÌNH NGUYỆN, TỰ THÂN: Tự đứng ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자진하여 나오다.
    Come out of one's own way.
  • Google translate 자진해서 납부하다.
    Voluntary payment.
  • Google translate 자진해서 노래하다.
    Sing of one'.
  • Google translate 자진해서 찾아가다.
    Voluntary visit.
  • Google translate 자진해서 해결하다.
    Solve it voluntarily.
  • Google translate 노래방에서 모두 어색해 할 때 그 친구가 자진해서 노래를 시작했다.
    When everyone felt awkward in the karaoke room, the friend volunteered to start singing.
  • Google translate 선생님이 숙제를 안 해온 학생들이 있냐고 물으시자 몇몇이 자진하여 손을 들었다.
    When the teacher asked if there were any students who hadn't done their homework, some raised their hands voluntarily.
  • Google translate 형은 여자 친구의 어떤 점에 반한 거야?
    What did you fall in love with your girlfriend?
    Google translate 같은 동아리 친구였는데 늘 자진해서 일을 열심히 하더라고. 그 모습에 반했어.
    We were in the same club, and he always volunteered to work hard. i fell in love with that look.

자진하다: volunteer,すすむ【進む】,offrir (ses services),ofrecerse,يتطوّع,сайн дураараа хийх,tình nguyện, tự thân,แสดงความจำนง, แสดงความเจตจำนง, สมัครใจ,maju ke depan, melakukan dengan sukarela,Самостоятельно действовать,自愿,自动,自告奋勇,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자진하다 (자진하다)
📚 Từ phái sinh: 자진(自進): 스스로 나섬.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Chế độ xã hội (81) Gọi món (132) Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (52) Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói ngày tháng (59) Lịch sử (92) Kinh tế-kinh doanh (273) Việc nhà (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cảm ơn (8) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (82) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Yêu đương và kết hôn (19) Xem phim (105) Sử dụng bệnh viện (204)