🌟 자찬하다 (自讚 하다)

Động từ  

1. 스스로 자기를 칭찬하다.

1. TỰ KHEN: Tự khen ngợi mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 결과를 자찬하다.
    Praise the result.
  • Google translate 생각을 자찬하다.
    Praise oneself for an idea.
  • Google translate 성적을 자찬하다.
    Praise oneself for one's grades.
  • Google translate 실력을 자찬하다.
    Praise oneself for one's ability.
  • Google translate 아이디어를 자찬하다.
    Compliment oneself of an idea.
  • Google translate 작품을 자찬하다.
    Praise oneself for one's work.
  • Google translate 동생은 대상을 받은 자신의 작품을 보면서 자찬했다.
    My brother praised himself while watching his work that won the grand prize.
  • Google translate 민준이가 그토록 자찬한 자신의 실력은 실제로는 형편없었다.
    Min-jun's self-praised skills were actually terrible.
  • Google translate 그는 자신의 뛰어난 해결 능력에 대해 자찬하기를 멈추지 않았다.
    He never stopped praising himself for his outstanding solubility.
  • Google translate 나는 정말 공부도 잘하고 운동도 잘하고 못하는 게 없어.
    I'm really good at studying and exercising, and i'm good at everything.
    Google translate 그렇게 자찬하면 좀 부끄럽지 않아?
    Isn't it a little embarrassing to praise yourself like that?
Từ đồng nghĩa 자칭하다(自稱하다): 자기 자신이나 자기가 한 일을 스스로 칭찬하다., 자기 자신을 스스…
Từ đồng nghĩa 자화자찬하다(自畫自讚하다): 자기가 한 일을 스스로 자랑하다.

자찬하다: laud oneself; admire oneself,じさんする【自賛する・自讃する・自讚する】,se complimenter soi-même,darse autobombo,يمتدح نفسه,өөрийгөө магтах,tự khen,ยกย่องตัวเอง, ชมตัวเอง,memuji diri sendiri,бахвалиться,自夸,自吹,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자찬하다 (자찬하다)
📚 Từ phái sinh: 자찬(自讚): 스스로 자기를 칭찬함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Luật (42) Vấn đề môi trường (226) Tôn giáo (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (119) Văn hóa ẩm thực (104) Sự khác biệt văn hóa (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (76) Diễn tả vị trí (70) Đời sống học đường (208) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Tâm lí (191) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tính cách (365) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thời tiết và mùa (101) Lịch sử (92)