🌟 자찬하다 (自讚 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 자찬하다 (
자찬하다
)
📚 Từ phái sinh: • 자찬(自讚): 스스로 자기를 칭찬함.
🌷 ㅈㅊㅎㄷ: Initial sound 자찬하다
-
ㅈㅊㅎㄷ (
절친하다
)
: 매우 친하다.
☆
Tính từ
🌏 THÂN THIẾT: Rất thân. -
ㅈㅊㅎㄷ (
자칫하다
)
: 어쩌다가 조금 어긋나거나 잘못되다.
☆
Động từ
🌏 SUÝT NỮA, XÍU NỮA: Một chút nữa là bị sai lầm hoặc sai lệch.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Luật (42) • Vấn đề môi trường (226) • Tôn giáo (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả vị trí (70) • Đời sống học đường (208) • Thể thao (88) • Gọi điện thoại (15) • Tâm lí (191) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tính cách (365) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thời tiết và mùa (101) • Lịch sử (92)