🌟 자청하다 (自請 하다)

Động từ  

1. 스스로 어떤 일을 하겠다고 나서다.

1. XUNG PHONG: Tự đứng ra nhận sẽ làm việc gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자청하고 나오다.
    Come out on your own.
  • Google translate 자청해서 떠맡다.
    Take it upon oneself.
  • Google translate 근무를 자청하다.
    Volunteer to work.
  • Google translate 봉사를 자청하다.
    Self-service.
  • Google translate 부담을 자청하다.
    Ask for the burden.
  • Google translate 자원을 자청하다.
    Volunteer resources.
  • Google translate 죽기를 자청하다.
    Ask for death.
  • Google translate 증언을 자청하다.
    Ask for testimony.
  • Google translate 해결을 자청하다.
    Ask for a solution.
  • Google translate 선뜻 자청하다.
    Willingly volunteer.
  • Google translate 친구는 멀리 사는 나를 이곳까지 만나러 오겠다고 자청했다.
    My friend volunteered to come to see me here, who lives far away.
  • Google translate 선배는 경제적인 부담도 자청하면서 후배들에게 늘 밥을 사 주었다.
    The senior always bought meals for his juniors, while also asking for financial burdens.
  • Google translate 지방 출장에 지원한 사람은 아직 없습니까?
    Has anyone applied for a local business trip yet?
    Google translate 네, 선뜻 자청하는 사람이 없네요.
    No one is willing to volunteer.

자청하다: volunteer,かってでる【買って出る】,offrir ses services, se porter volontaire,ofrecerse voluntariamente,يتطوّع,өөрөө хүсэх,xung phong,สมัครใจ, อาสา,sukarela,,自愿,志愿,主动要求,毛遂自荐,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자청하다 (자청하다)
📚 Từ phái sinh: 자청(自請): 스스로 어떤 일을 하겠다고 나섬.

🗣️ 자청하다 (自請 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cảm ơn (8) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt công sở (197) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả vị trí (70) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Hẹn (4) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Cách nói thời gian (82) Việc nhà (48) Sức khỏe (155) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104) Xin lỗi (7) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Khoa học và kĩ thuật (91) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tâm lí (191)