🌟 자취하다 (自炊 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 자취하다 (
자취하다
)
🗣️ 자취하다 (自炊 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 자취하다 보면 집에서 먹던 밥이 그립지 않아? [국밥]
🌷 ㅈㅊㅎㄷ: Initial sound 자취하다
-
ㅈㅊㅎㄷ (
절친하다
)
: 매우 친하다.
☆
Tính từ
🌏 THÂN THIẾT: Rất thân. -
ㅈㅊㅎㄷ (
자칫하다
)
: 어쩌다가 조금 어긋나거나 잘못되다.
☆
Động từ
🌏 SUÝT NỮA, XÍU NỮA: Một chút nữa là bị sai lầm hoặc sai lệch.
• Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi món (132) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Gọi điện thoại (15) • Khí hậu (53) • Diễn tả tính cách (365) • Ngôn ngữ (160) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chế độ xã hội (81) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sức khỏe (155) • Cách nói thời gian (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chào hỏi (17) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chính trị (149) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (119)