🌟 화가 (畫家)

☆☆☆   Danh từ  

1. 그림을 전문적으로 그리는 사람.

1. HOẠ SĨ: Người chuyên vẽ tranh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유명한 화가.
    Famous painter.
  • Google translate 화가의 그림.
    Painting by an artist.
  • Google translate 화가의 대표작.
    The representative work of an artist.
  • Google translate 화가가 되다.
    Become a painter.
  • Google translate 화가를 꿈꾸다.
    Dream of becoming an artist.
  • Google translate 공원 입구에는 초상화를 그려 주는 화가들이 앉아 있었다.
    At the entrance to the park sat painters who painted portraits.
  • Google translate 그림 그리는 것을 좋아하는 지수는 유명한 화가가 되는 것이 꿈이다.
    Jisoo, who likes to paint, dreams of becoming a famous painter.
  • Google translate 이 그림에는 시가 함께 적혀 있군요.
    This painting is accompanied by a poem.
    Google translate 화가가 시를 짓기도 하거든요.
    Some painters write poems.
Từ tham khảo 환쟁이: (낮잡아 이르는 말로) 그림을 전문적으로 그리는 사람.

화가: painter; artist,がか【画家】。えかき【絵かき】,peintre,pintor,رسام, مصوّر,зураач,hoạ sĩ,จิตรกร, นักเขียนภาพ, นักวาดภาพ,pelukis,художник,画家,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 화가 (화ː가)
📚 thể loại: Chủ thể hoạt động văn hóa   Giới thiệu (tự giới thiệu)  


🗣️ 화가 (畫家) @ Giải nghĩa

🗣️ 화가 (畫家) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tôn giáo (43) Cách nói thời gian (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (255) Lịch sử (92) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Chào hỏi (17) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chính trị (149) Kiến trúc, xây dựng (43) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (76) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề môi trường (226) Khoa học và kĩ thuật (91)