🌟 확실하다 (確實 하다)

☆☆   Tính từ  

1. 실제와 꼭 같거나 틀림없이 그러하다.

1. XÁC THỰC, CHẮC CHẮN: Giống hệt với thực tế hoặc y rằng như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 확실한 내용.
    Definite content.
  • Google translate 확실한 증거.
    Definite evidence.
  • Google translate 확실하게 밝히다.
    Make sure.
  • Google translate 확실하게 말하다.
    State clearly.
  • Google translate 확실하게 듣다.
    Listen with certainty.
  • Google translate 사실이 확실하다.
    The facts are clear.
  • Google translate 신원이 확실하다.
    Identified for sure.
  • Google translate 아버지는 그 신문의 기사는 확실한 내용이 아니라고 믿고 계신다.
    My father believes that the article in the newspaper is not certain.
  • Google translate 동생은 곧 돈을 갚겠다고 확실하게 약속했다.
    My brother promised with certainty that he would soon pay back the money.
  • Google translate 승규가 진짜로 지수를 좋아한다고 했단 말이야?
    Seung-gyu really said he liked jisoo?
    Google translate 그렇다니까. 내가 확실하게 들었어.
    That's you. i heard it for sure.

확실하다: certain; sure; confident; definite,かくじつだ【確実だ】,certain,seguro, cierto, definitivo,أكيد,бат, баттай, лавтай, гарцаагүй,xác thực, chắc chắn,แน่นอน, ชัดเจน, แม่นยำ, ถูกต้อง,pasti, tentu, tidak diragukan lagi, jelas,достоверный; точный,确实,准确,确定,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 확실하다 (확씰하다) 확실한 (확씰한) 확실하여 (확씰하여) 확실해 (확씰해) 확실하니 (확씰하니) 확실합니다 (확씰함니다)


🗣️ 확실하다 (確實 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 확실하다 (確實 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa ẩm thực (104) Luật (42) Đời sống học đường (208) Thông tin địa lí (138) Kinh tế-kinh doanh (273) Tôn giáo (43) Chào hỏi (17) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) Tâm lí (191) Nghệ thuật (76)