🌟 확인하다 (確認 하다)

Động từ  

1. 틀림없이 그러한지를 알아보거나 인정하다.

1. XÁC NHẬN: Nhìn nhận hoặc nhận định chính xác là như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사실을 확인하다.
    Ascertain the facts.
  • Google translate 신원을 확인하다.
    Identifies.
  • Google translate 실상을 확인하다.
    Check the facts.
  • Google translate 일정을 확인하다.
    Check the schedule.
  • Google translate 준비물을 확인하다.
    Check the supplies.
  • Google translate 나는 지수에 대한 소문이 사실임을 확인했다.
    I confirmed the rumors about the index were true.
  • Google translate 승규는 의심이 많아 직접 확인해 보기 전에는 남의 말을 믿지 않는다.
    Seung-gyu is so suspicious that he doesn't believe what others say until he checks it for himself.
  • Google translate 행사장 입구에서 직원들이 손님들이 가져온 초대장을 확인하고 있었다.
    At the entrance to the venue, employees were checking out invitations from guests.
  • Google translate 부장님, 내일로 회의를 잡을까요?
    Sir, do you want a meeting tomorrow?
    Google translate 글쎄. 내가 내일 일정을 좀 확인해 보고 다시 연락 줄게요.
    Well. i'll check tomorrow's schedule and contact you again.

확인하다: check; affirm; confirm; verify,かくにんする【確認する】,vérifier, affirmer, confirmer,comprobar, confirmar, verificar,يتأكّد,батлах, лавлах, тогтоох,xác nhận,ยืนยัน, รับรอง, ตรวจสอบ,mengidentifikasi, mengonfirmasi, memverifikasi,проверять,确认,得知,查看,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 확인하다 (화긴하다)
📚 Từ phái sinh: 확인(確認): 틀림없이 그러한지를 알아보거나 인정함.


🗣️ 확인하다 (確認 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 확인하다 (確認 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thời tiết và mùa (101) Tôn giáo (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Lịch sử (92) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt trong ngày (11) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khí hậu (53) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (52) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17) Hẹn (4) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Tìm đường (20) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255) Gọi điện thoại (15) Ngôn ngữ (160)