🌟 훌륭하다

☆☆☆   Tính từ  

1. 칭찬할 만큼 매우 좋고 뛰어나다.

1. XUẤT SẮC: Rất tốt và ưu việt tới mức đáng khen ngợi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 훌륭한 작품.
    A fine work.
  • Google translate 훌륭한 행동.
    Excellent behavior.
  • Google translate 훌륭하게 자라다.
    Grow great.
  • Google translate 훌륭하게 처신하다.
    Behave admirably.
  • Google translate 기교가 훌륭하다.
    Excellent technique.
  • Google translate 논리가 훌륭하다.
    Good logic.
  • Google translate 솜씨가 훌륭하다.
    Excellent workmanship.
  • Google translate 나는 신문에서 어려운 처지에도 기부를 한 훌륭한 사람에 대한 기사를 읽었다.
    I read an article in the newspaper about a great man who made a donation in spite of his difficulties.
  • Google translate 나는 자네같이 훌륭한 청년이 내 사위가 되면 정말 좋겠네.
    I wish a young man like you could be my son-in-law.
  • Google translate 김 화백의 그림은 언제나 색감이 매우 훌륭하다.
    Artist kim's paintings are always very colorful.
  • Google translate 아버지는 사업 수완이 훌륭해서 하는 사업마다 잘 된다.
    My father is a good businessman and does well in every business he does.
  • Google translate 오늘 내 연설 어땠나?
    How was my speech today?
    Google translate 아주 훌륭했습니다.
    Very good.

훌륭하다: great; excellent; outstanding,すばらしい【素晴らしい】。りっぱだ【立派だ】,excellent, brillant,estupendo, excelente, excepcional,ممتاز,гарамгай, гайхамшигтай, агуу, үзэсгэлэнтэй, сайхан, онцгой сайхан,xuất sắc,ดี, ดีงาม, ดียอดเยี่ยม, ภูมิฐาน, น่าเคารพ, น่านับถือ, น่ายกย่อง, ยิ่งใหญ่,luar biasa, hebat,превосходный; достойный похвалы,优秀,卓越,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 훌륭하다 (훌륭하다) 훌륭한 (훌륭한) 훌륭하여 (훌륭하여) 훌륭해 (훌륭해) 훌륭하니 (훌륭하니) 훌륭합니다 (훌륭함니다)
📚 Từ phái sinh: 훌륭히: 칭찬할 만큼 매우 좋고 뛰어나게.
📚 thể loại: Năng lực   Diễn tả trang phục  


🗣️ 훌륭하다 @ Giải nghĩa

🗣️ 훌륭하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (76) Tôn giáo (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (23) Đời sống học đường (208) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Khí hậu (53) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xem phim (105) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn ngữ (160) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thể thao (88)