🌟 피로 물들이다
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chính trị (149) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Đời sống học đường (208) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Du lịch (98) • Nghệ thuật (76) • Gọi món (132) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sở thích (103) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự kiện gia đình (57) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (23)