🌟 피로 물들이다

1. 사상자가 많이 생기다.

1. NHUỐM MÁU: Xuất hiện nhiều người chết và bị thương.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그는 온 땅을 피로 물들인 참혹한 전쟁에 회의를 느꼈다.
    He was skeptical of the horrendous war that stained the whole land with blood.
  • Google translate 전쟁은 우리 민족의 역사에 있어서 전 국토를 피로 물들인 끔찍한 일이었다.
    The war was a terrible thing in the history of our people that stained the whole country with blood.

피로 물들이다: dye something with blood,血で染める,teindre avec du sang,ensangrentar,يصبغ بدم,цусаар будах,nhuốm máu,(ป.ต.)ย้อมสีด้วยเลือด ; เต็มไปด้วยคนเจ็บและคนตาย, มีคนเจ็บและคนตายจำนวนมาก,menumpahkan darah,пролиться (о большом количестве крови),腥风血雨;血流成河,

💕Start 피로물들이다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chính trị (149) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Du lịch (98) Nghệ thuật (76) Gọi món (132) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sở thích (103) Kiến trúc, xây dựng (43) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình (57) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (23)