🌟 장려금 (奬勵金)

Danh từ  

1. 어떤 일을 하도록 권하기 위해 보태어 도와주는 돈.

1. TIỀN TRỢ CẤP: Tiền trợ giúp nhằm khuyến khích làm một việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 근로 장려금.
    Labor incentives.
  • Google translate 수출 장려금.
    Export incentives.
  • Google translate 어업 장려금.
    Fishing incentives.
  • Google translate 장려금 정책.
    The incentive policy.
  • Google translate 장려금을 지급하다.
    Pay incentives.
  • Google translate 정부는 저소득 계층의 생활을 지원하는 근로 장려금 정책을 활성화시켰다.
    The government has activated the work incentive policy to support the lives of low-income people.
  • Google translate 우리 회사에서는 장애인을 적극적으로 고용하여 정부로부터 고용 장려금을 받고 있다.
    Our company actively employs disabled people and receives employment incentives from the government.

장려금: subsidy,しょうれいきん【奨励金】,subvention, prime (d'encouragement),subsidio, subvención,منحة,хандив, тусламжийн мөнгө, шагнал урамшуулал,tiền trợ cấp,เงินอุดหนุน, เงินสนับสนุน,dana dukungan, dana bantuan,поощрительная премия,奖励金,鼓励金,激励金,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 장려금 (장ː녀금)

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Đời sống học đường (208) Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132) Chính trị (149) Cách nói thời gian (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Mua sắm (99) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Du lịch (98) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52)