🌟 입장료 (入場料)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 입장료 (
입짱뇨
)
📚 thể loại: phương tiện kinh tế Văn hóa đại chúng
🗣️ 입장료 (入場料) @ Ví dụ cụ thể
- 놀이공원 입장료. [놀이공원 (놀이公園)]
- 입장료 반환. [반환 (返還)]
- 영화 상영 중에 두 차례나 필름이 끊기자 관람객들은 극장에 입장료 반환을 요구했다. [반환 (返還)]
- 대인 입장료. [대인 (大人)]
- 놀이공원의 대인 입장료가 크게 올랐다. [대인 (大人)]
- 이 미술관의 입장료는 대인과 소인이 다르다. [대인 (大人)]
- 비회원 입장료. [비회원 (非會員)]
- 내일 박물관 관람에는 교통비 이만 원, 입장료 만 원, 식비 만 원 등 도합 사만 원 정도가 들 예정이다. [도합 (都合)]
- 미술관의 입장료. [미술관 (美術館)]
- 일반석 입장료. [일반석 (一般席)]
🌷 ㅇㅈㄹ: Initial sound 입장료
-
ㅇㅈㄹ (
억지로
)
: 이치나 조건에 맞지 않게 무리를 해서 강제로.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CƯỠNG ÉP: Cưỡng chế một cách vô lí không phù hợp với lôgic hay điều kiện. -
ㅇㅈㄹ (
일자리
)
: 일터나 직장과 같이 직업으로 삼아 일하는 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 CHỖ LÀM: Nơi làm việc. -
ㅇㅈㄹ (
입장료
)
: 행사나 공연 등이 열리는 장소에 들어가기 위하여 내는 요금.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÍ VÀO CỬA, PHÍ VÀO CỔNG: Tiền trả để đi vào bên trong địa điểm mà chương trình hay buổi công diễn được diễn ra. -
ㅇㅈㄹ (
일정량
)
: 정해져 있는 분량.
☆
Danh từ
🌏 LƯỢNG NHẤT ĐỊNH: Phần được định ra. -
ㅇㅈㄹ (
옷자락
)
: 옷의 아래로 늘어진 부분.
☆
Danh từ
🌏 TÀ ÁO: Phần nối dài xuống phía dưới của áo. -
ㅇㅈㄹ (
원자력
)
: 원자의 중심부를 이루는 입자가 붕괴되거나 다른 입자와 충돌하여 바뀌는 과정에서 방출되어 동력 자원으로 이용되는 에너지.
☆
Danh từ
🌏 NĂNG LƯỢNG NGUYÊN TỬ: Năng lượng được phóng ra và được tận dụng như nguồn động lực trong quá trình mà phân tử tạo thành tâm nguyên tử bị phá vỡ hoặc thay đổi do va chạm với phân tử khác. -
ㅇㅈㄹ (
이직률
)
: 다니던 직장을 옮기거나 직업을 바꾸는 사람들의 비율.
☆
Danh từ
🌏 TỈ LỆ CHUYỂN CHỖ LÀM, TỈ LỆ THAY ĐỔI CÔNG VIỆC: Tỉ lệ người thay đổi chỗ làm đã từng làm.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mua sắm (99) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (76) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Hẹn (4) • Chính trị (149) • Cách nói ngày tháng (59) • Khí hậu (53) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (52) • Cảm ơn (8) • Mối quan hệ con người (255) • Nói về lỗi lầm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tâm lí (191) • Cách nói thời gian (82) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xem phim (105) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sở thích (103) • Ngôn ngữ (160)