🌟 입장료 (入場料)

☆☆   Danh từ  

1. 행사나 공연 등이 열리는 장소에 들어가기 위하여 내는 요금.

1. PHÍ VÀO CỬA, PHÍ VÀO CỔNG: Tiền trả để đi vào bên trong địa điểm mà chương trình hay buổi công diễn được diễn ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 입장료가 오르다.
    The entrance fee goes up.
  • Google translate 입장료를 내다.
    Pay the entrance fee.
  • Google translate 입장료를 받다.
    Receive admission fees.
  • Google translate 입장료를 인상하다.
    Increase admission fees.
  • Google translate 입장료를 지불하다.
    Pay an entrance fee.
  • Google translate 입장료를 할인하다.
    Discount admission fees.
  • Google translate 오늘 공연은 비싼 입장료가 아깝지 않을 만큼 훌륭했다.
    Today's performance was so great that it was worth the expensive admission.
  • Google translate 갑작스러운 폭우로 경기가 취소되자 주최 측은 입장료를 전부 환불해 주었다.
    When the match was canceled due to sudden heavy rains, organizers refunded the entire admission fee.
  • Google translate 어른 하나에 아이 둘이면 입장료가 얼마죠?
    What's the admission fee for one adult and two children?
    Google translate 어른은 만 원, 아이는 오천 원이니까 총 이만 원입니다.
    It's 10,000 won for adults and 5,000 won for children, so it's a total of 20,000 won.

입장료: admission fee,にゅうじょうりょう【入場料】。にゅうかんりょう【入館料】。ぼうちょうりょう【傍聴料】,droit d’entrée,precio de entrada,أخرة الدخول,тасалбарын үнэ,phí vào cửa, phí vào cổng,ค่าผ่านประตู, ค่าผ่านเข้า,biaya masuk,плата за вход,入场费,门票,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 입장료 (입짱뇨)
📚 thể loại: phương tiện kinh tế   Văn hóa đại chúng  

🗣️ 입장료 (入場料) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (76) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Hẹn (4) Chính trị (149) Cách nói ngày tháng (59) Khí hậu (53) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (52) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (255) Nói về lỗi lầm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tâm lí (191) Cách nói thời gian (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) Sở thích (103) Ngôn ngữ (160)