🌟 입질하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 입질하다 (
입찔하다
)
📚 Từ phái sinh: • 입질: 낚시질을 할 때 물고기가 낚싯줄 끝에 매달린 미끼를 건드리는 일.
🌷 ㅇㅈㅎㄷ: Initial sound 입질하다
-
ㅇㅈㅎㄷ (
엄중하다
)
: 매우 엄하다.
☆
Tính từ
🌏 NGHIÊM NGẶT: Rất nghiêm. -
ㅇㅈㅎㄷ (
의젓하다
)
: 말이나 행동 등이 점잖고 무게가 있다.
☆
Tính từ
🌏 TRỊNH TRỌNG, OAI VỆ: Lời nói hay hành động… lịch thiệp và có trọng lượng. -
ㅇㅈㅎㄷ (
여전하다
)
: 전과 똑같다.
☆
Tính từ
🌏 VẪN NHƯ XƯA: Giống hệt trước đây. -
ㅇㅈㅎㄷ (
온전하다
)
: 본래의 모습이 그대로 고스란히 있다.
☆
Tính từ
🌏 NGUYÊN VẸN, LÀNH LẶN: Hình dạng vốn có được duy trì như cũ một cách không hề hấn gì. -
ㅇㅈㅎㄷ (
우직하다
)
: 어리석고 고지식하며 고집이 세다.
☆
Tính từ
🌏 MỘC MẠC, CHẤT PHÁC, THẬT THÀ: Khờ khạo, cứng nhắc và cố chấp. -
ㅇㅈㅎㄷ (
웅장하다
)
: 크기나 분위기 등이 무척 크고 무게가 있다.
☆
Tính từ
🌏 HÙNG TRÁNG, TRÁNG LỆ: Những yếu tố như độ lớn hay không khí rất lớn và có độ nặng.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khí hậu (53) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (78) • Tìm đường (20) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả vị trí (70) • Tâm lí (191) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cảm ơn (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xin lỗi (7) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói ngày tháng (59) • Đời sống học đường (208) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Yêu đương và kết hôn (19)