🌟 입질하다

Động từ  

1. 낚시질을 할 때 물고기가 낚싯줄 끝에 매달린 미끼를 건드리다.

1. (CÁ) CẮN CÂU: Cá động vào mồi gắn ở đầu dây câu khi câu cá.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 물고기가 입질하다.
    Fish bites.
  • Google translate 붕어가 입질하다.
    Bungeot bites.
  • Google translate 가볍게 입질하다.
    Lightly apply.
  • Google translate 계속 입질하다.
    Continue to bite.
  • Google translate 뜸하게 입질하다.
    Lightly bite.
  • Google translate 꽤 큰 녀석이 입질한 듯 낚싯대를 잡은 손의 느낌이 묵직했다.
    The feeling of the hand holding the fishing rod was heavy, as if a fairly big one had bit it.
  • Google translate 나는 물고기가 입질하는 것과 동시에 낚싯줄 재빠르게 끌어당겼다.
    I pulled quickly at the same time as the fish bit me.
  • Google translate 아직 한 마리도 못 잡았어요.
    We haven't caught a single one yet.
    Google translate 물고기가 입질할 때까지 좀 더 느긋하게 기다려 봐.
    Wait a little more leisurely until the fish bites.

입질하다: bite; take a bait,くいつく【食い付く・食付く】,,morder,يأكل سمكٌ طعاما,өгөөш хөндөх,(cá) cắn câu,ตอด,menyambar,клевать,动鱼饵,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 입질하다 (입찔하다)
📚 Từ phái sinh: 입질: 낚시질을 할 때 물고기가 낚싯줄 끝에 매달린 미끼를 건드리는 일.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khí hậu (53) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (78) Tìm đường (20) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cảm ơn (8) Văn hóa ẩm thực (104) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (119) Cách nói ngày tháng (59) Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Yêu đương và kết hôn (19)