🌟 자연 숭배 (自然崇拜)
📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
🌷 ㅈㅇㅅㅂ: Initial sound 자연 숭배
-
ㅈㅇㅅㅂ (
자연 숭배
)
: 특정한 자연 현상이나 자연물을 신과 같이 여겨 우러러 받드는 것.
None
🌏 SÙNG BÁI TỰ NHIÊN: Việc coi hiện tượng tự nhiên hay vật thể tự nhiên đặc biệt như 'thần thánh' để tôn sùng, thờ phụng.
• Giải thích món ăn (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Luật (42) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (23) • Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa đại chúng (82) • Chào hỏi (17) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt công sở (197) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tìm đường (20) • Gọi điện thoại (15) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mua sắm (99) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sở thích (103) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề môi trường (226) • Tâm lí (191)