🌟 자본 (資本)

☆☆   Danh từ  

1. 장사나 사업 등을 하는 데에 바탕이 되는 돈.

1. VỐN: Tiền vốn dùng cho việc kinh doanh hay buôn bán...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자본이 달리다.
    Capital runs out.
  • Google translate 자본이 마련되다.
    Capitalize.
  • Google translate 자본이 부족하다.
    Lack of capital.
  • Google translate 자본을 대다.
    Capitalize.
  • Google translate 자본을 마련하다.
    Raise capital.
  • Google translate 사업을 처음으로 시작하는 경우에 우선 자본이 필요하게 된다.
    The first time you start a business, you need capital.
  • Google translate 민준이는 오랜 기간 준비했지만 자본이 부족하여 아직 식당을 내지 못하고 있다.
    Min-jun has been preparing for a long time but has yet to open a restaurant due to lack of capital.
  • Google translate 승규가 새로 시작한다는 사업은 어떨 것 같아?
    What do you think about seung-gyu's new business?
    Google translate 자본만 마련할 수 있다면 괜찮을 것 같은데 그 돈을 구하기가 쉽지가 않지.
    I think it'd be fine if we could raise capital, but it's not easy to get that money.

자본: capital; fund,しほん【資本】。もとで【元手】,capital, fonds,capital,رأسمال,хөрөнгө мөнгө, үндсэн хөрөнгө,vốn,เงินลงทุน, เงินทุน, ทุนทรัพย์,modal,капитал,资本,资金,

2. 경제에서, 상품을 만드는 데에 필요한 돈과 생산 수단과 노동력.

2. TÀI CHÍNH, VỐN: Tiền, phương thức sản xuất và sức lao động cần thiết cho việc làm ra sản phẩm trong kinh tế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 간접 자본.
    Indirect capital.
  • Google translate 금융 자본.
    Financial capital.
  • Google translate 민간 자본.
    Private capital.
  • Google translate 민족 자본.
    Ethnic capital.
  • Google translate 산업 자본.
    Industrial capital.
  • Google translate 화폐 자본.
    Money capital.
  • Google translate 도로나 항만, 철도 등을 사회 간접 자본이라고 한다.
    Roads, ports, railways, etc. are referred to as social overhead capital.
  • Google translate 우리나라는 한국 전쟁 이후 농경 자본이 쇠퇴하고 산업 자본이 등장했다.
    Our country saw its agricultural capital decline and industrial capital emerged after the korean war.
  • Google translate 우리나라의 출생률이 점점 낮아지고 있다는 뉴스 봤지?
    Did you see the news that our country's birth rate is getting lower and lower?
    Google translate 응. 인적 자본이 점점 빈곤해지고 있어서 걱정이야.
    Yes. i'm worried that human capital is getting poorer.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자본 (자본)
📚 thể loại: phương tiện kinh tế   Nghề nghiệp và con đường tiến thân   Sinh hoạt công sở  


🗣️ 자본 (資本) @ Giải nghĩa

🗣️ 자본 (資本) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (119) Việc nhà (48) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tính cách (365) Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Hẹn (4) Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98) Giải thích món ăn (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Đời sống học đường (208) Sở thích (103) Xem phim (105) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (23)