🌟 자유로이 (自由 로이)

Phó từ  

1. 무엇에 얽매이거나 구속되지 않고 자기 생각과 의지대로.

1. TỰ DO, TÙY Ý: Tự theo suy nghĩ và ý mình mà không có giới hạn hay ràng buộc nào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자유로이 드나들다.
    Go in and out freely.
  • Google translate 자유로이 사용하다.
    Use freely.
  • Google translate 자유로이 선택하다.
    Choose freely.
  • Google translate 자유로이 오가다.
    Come and go freely.
  • Google translate 자유로이 통과하다.
    Pass freely.
  • Google translate 놀이공원에 간 유민이는 자유 이용권을 끊어서 자유로이 놀이기구를 탔다.
    Yu-min went to the amusement park and got on the rides freely after he got his free pass.
  • Google translate 이 국립 대학 도서관은 학교 학생들뿐만 아니라 외부 사람들도 자유로이 이용할 수 있다.
    This national university library is free to use not only school students but also outsiders.
  • Google translate 선생님 오늘 그림 주제는 무엇인가요?
    What is the theme of today's drawing?
    Google translate 오늘은 주제 없이 너희들이 자유로이 그리고 싶은 것을 그려 보렴.
    Draw what you want to draw freely without a topic today.

자유로이: freely,じゆうに【自由に】,librement,libremente, independientemente, autónomamente,بحرية,чөлөөтэй, дураараа,tự do, tùy ý,อย่างอิสระ, อย่างเสรี, อย่างอิสรเสรี, อย่างเสรีภาพ,sesukanya, seenaknya, dengan bebas,свободно,自由地,自在地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자유로이 (자유로이)
📚 Từ phái sinh: 자유롭다(自由롭다): 무엇에 얽매이거나 구속되지 않고 자기 생각과 의지대로 할 수 있다.

🗣️ 자유로이 (自由 로이) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Diễn tả ngoại hình (97) Khí hậu (53) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (23) Xem phim (105) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn ngữ (160) Hẹn (4) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17) Luật (42) Gọi món (132) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xin lỗi (7)