🌟 자유로이 (自由 로이)
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 자유로이 (
자유로이
)
📚 Từ phái sinh: • 자유롭다(自由롭다): 무엇에 얽매이거나 구속되지 않고 자기 생각과 의지대로 할 수 있다.
🗣️ 자유로이 (自由 로이) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅈㅇㄹㅇ: Initial sound 자유로이
-
ㅈㅇㄹㅇ (
자유로이
)
: 무엇에 얽매이거나 구속되지 않고 자기 생각과 의지대로.
Phó từ
🌏 TỰ DO, TÙY Ý: Tự theo suy nghĩ và ý mình mà không có giới hạn hay ràng buộc nào.
• Mua sắm (99) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khí hậu (53) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (23) • Xem phim (105) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn ngữ (160) • Hẹn (4) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thể thao (88) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (119) • Chào hỏi (17) • Luật (42) • Gọi món (132) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xin lỗi (7)