🌟 입학률 (入學率)

Danh từ  

1. 입학하려고 하는 사람 수에 대한 입학한 사람의 비율.

1. TỈ LỆ NHẬP HỌC: Tỉ lệ người vào học so với số người định vào học.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대학 입학률.
    The college entrance rate.
  • Google translate 입학률이 감소하다.
    The admission rate decreases.
  • Google translate 입학률이 높다.
    The admission rate is high.
  • Google translate 입학률이 향상하다.
    Entrance rate improves.
  • Google translate 입학률을 확인하다.
    Confirm the admission rate.
  • Google translate 올해는 학생들의 성적이 우수해서 높은 입학률을 기록했다.
    This year, the students had a high admission rate due to their excellent grades.
  • Google translate 대학교 입학률이 점점 떨어지자 학교는 방과 후 특별 수업을 시작했다.
    As the college entrance rate gradually dropped, the school began special after-school classes.
  • Google translate 유학에 대한 관심이 높아지면서 외국 대학의 입학률이 꾸준히 늘고 있다.
    With growing interest in studying abroad, the enrollment rate of foreign universities is steadily increasing.

입학률: admission rate,にゅうがくりつ【入学率】,taux d’admission,tasa de admisión,نسبة الالتحاق,элсэлтийн хувь,tỉ lệ nhập học,อัตราส่วนของผู้มีสิทธิเข้าศึกษาต่อ,rata-rata penerimaan,уровень поступления в вуз,入学率,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 입학률 (이팡뉼)

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Khoa học và kĩ thuật (91) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn luận (36) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Du lịch (98) Gọi món (132) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (52) So sánh văn hóa (78) Tâm lí (191) Văn hóa ẩm thực (104) Thông tin địa lí (138) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt nhà ở (159) Chế độ xã hội (81) Giáo dục (151) Chính trị (149) Cảm ơn (8) Hẹn (4)