🌟 잔칫날

Danh từ  

1. 여러 사람이 모여서 음식을 먹고 즐기며 잔치를 벌이는 날.

1. NGÀY TIỆC, NGÀY CÓ CỖ: Ngày nhiều người tụ họp, tổ chức tiệc, ăn uống vui vẻ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 생일 잔칫날.
    Birthday party.
  • Google translate 즐거운 잔칫날.
    A merry feast.
  • Google translate 잔칫날 분위기.
    The festive mood.
  • Google translate 잔칫날의 음식.
    Food for the feast.
  • Google translate 잔칫날을 잡다.
    Hold a feast.
  • Google translate 그들은 잔칫날의 음식을 장만하느라 분주했다.
    They were busy preparing the feast food.
  • Google translate 나는 평소에 먹기 힘든 음식들을 먹고 싶어 마을의 잔칫날만 기다렸다.
    I waited only for the village feast because i wanted to eat foods that were usually hard to eat.
  • Google translate 우리 누나의 결혼 잔칫날에는 많은 사람들이 모여 결혼하는 두 사람을 축하해 주었다.
    On my sister's wedding feast, many people gathered to congratulate the two people who were getting married.
  • Google translate 오늘이 고모 칠순 잔칫날이지?
    Today's aunt's 70th birthday, right?
    Google translate 맞아. 오랜만에 친지들이 다 모일 걸 생각하면 벌써 기대돼.
    Right. i'm already looking forward to seeing all my relatives gather after a long time.

잔칫날: feast day; party day,,jour de fête,día de fiesta,يوم حفلة,найрын өдөр,ngày tiệc, ngày có cỗ,งานเลี้ยง, งานรื่นเริง, งานสังสรรค์, งานฉลอง,hari pesta,праздник; праздничный день; день торжества,喜事的日子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잔칫날 (잔친날)

🗣️ 잔칫날 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) So sánh văn hóa (78) Gọi điện thoại (15) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề xã hội (67) Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Diễn tả tính cách (365) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xem phim (105) Giải thích món ăn (119) Khoa học và kĩ thuật (91) Kinh tế-kinh doanh (273) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mua sắm (99) Việc nhà (48) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cảm ơn (8) Hẹn (4) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khí hậu (53)