🌟 입헌주의 (立憲主義)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 입헌주의 (
이펀주의
) • 입헌주의 (이펀주이
)
🌷 ㅇㅎㅈㅇ: Initial sound 입헌주의
-
ㅇㅎㅈㅇ (
입헌주의
)
: 국민들의 합의로 만들어진 헌법에 따라 국가를 운영하는 정치사상.
Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA HỢP HIẾN: Tư tưởng chính trị điều hành quốc gia theo hiến pháp được tạo nên bởi sự nhất trí của người dân.
• Giáo dục (151) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Việc nhà (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề môi trường (226) • Tâm lí (191) • Diễn tả trang phục (110) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Luật (42) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (82) • Mua sắm (99) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • So sánh văn hóa (78) • Chế độ xã hội (81) • Thời tiết và mùa (101) • Đời sống học đường (208) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình (57) • Khoa học và kĩ thuật (91)