🌟 입헌주의 (立憲主義)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 입헌주의 (
이펀주의
) • 입헌주의 (이펀주이
)
🌷 ㅇㅎㅈㅇ: Initial sound 입헌주의
-
ㅇㅎㅈㅇ (
입헌주의
)
: 국민들의 합의로 만들어진 헌법에 따라 국가를 운영하는 정치사상.
Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA HỢP HIẾN: Tư tưởng chính trị điều hành quốc gia theo hiến pháp được tạo nên bởi sự nhất trí của người dân.
• Ngôn luận (36) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (255) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Lịch sử (92) • Chào hỏi (17) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (76) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Luật (42) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sức khỏe (155) • Tâm lí (191) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giáo dục (151)