🌟 입회 (立會)

Danh từ  

1. 어떤 일이 벌어지는 현장에 함께 참석하여 지켜봄.

1. SỰ CÓ MẶT, SỰ THAM GIA: Việc cùng tham dự và theo dõi ở hiện trường nơi xảy ra việc gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 관계자 입회.
    Attendance of persons concerned.
  • Google translate 입회가 이루어지다.
    Entrance takes place.
  • Google translate 입회를 신청하다.
    Apply for admission.
  • Google translate 입회를 요청하다.
    Request admission.
  • Google translate 입회를 허가하다.
    Authorize admission.
  • Google translate 입회를 하다.
    Attendance.
  • Google translate 건설 업체는 아파트 입주민의 입회 아래 안전 진단을 실시했다.
    The construction company conducted a safety diagnosis under the presence of apartment residents.
  • Google translate 우리는 계약서에 서명을 하기 전 계약 사실을 증명해 줄 제삼자의 입회를 요구했다.
    We demanded the presence of a third party to prove the facts of the contract before signing the contract.

입회: presence; attendance; witnessing,たちあい【立会】,présence,presencia,حضور اجتماع,хяналт, ажиглалт,sự có mặt, sự tham gia,การเข้าร่วม, การปรากฏตัว, การแสดงตัว, การเป็นพยาน,kehadiran,обозревание; просмотр; наблюдение,参加,到场,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 입회 (이푀) 입회 (이풰)
📚 Từ phái sinh: 입회하다(立會하다): 어떤 일이 벌어지는 현장에 함께 참석하여 지켜보다.

🗣️ 입회 (立會) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (78) Đời sống học đường (208) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tính cách (365) Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (76) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82) Hẹn (4) Kiến trúc, xây dựng (43) Sở thích (103)